TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,462,654,980 |
16,105,252,686 |
20,407,286,976 |
43,748,345,868 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,240,117,205 |
1,115,027,411 |
2,537,464,772 |
1,378,677,451 |
|
1. Tiền |
1,240,117,205 |
1,115,027,411 |
2,537,464,772 |
1,378,677,451 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,045,102,382 |
10,502,099,614 |
12,340,697,806 |
36,995,050,967 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,010,300,050 |
455,884,288 |
2,500,501,849 |
142,234,100 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,486,733,109 |
3,056,039,649 |
2,924,135,556 |
29,521,229,649 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,548,069,223 |
6,990,175,677 |
6,916,060,401 |
7,331,587,218 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,693,369,833 |
2,629,959,819 |
3,295,886,296 |
3,429,490,903 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,693,369,833 |
2,629,959,819 |
3,295,886,296 |
3,429,490,903 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
484,065,560 |
1,858,165,842 |
2,233,238,102 |
1,945,126,547 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
180,082,130 |
309,540,225 |
2,159,547,527 |
1,871,435,972 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
230,292,855 |
1,474,935,042 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
73,690,575 |
73,690,575 |
73,690,575 |
73,690,575 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
615,578,787,224 |
638,116,472,604 |
663,102,915,899 |
664,363,504,342 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
442,192,619,056 |
435,540,318,931 |
430,121,434,130 |
429,003,127,904 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
441,858,059,288 |
435,219,989,381 |
429,815,334,798 |
428,711,258,790 |
|
- Nguyên giá |
608,814,547,439 |
608,814,547,439 |
610,075,774,712 |
615,700,199,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,956,488,151 |
-173,594,558,058 |
-180,260,439,914 |
-186,988,940,245 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
334,559,768 |
320,329,550 |
306,099,332 |
291,869,114 |
|
- Nguyên giá |
929,175,000 |
929,175,000 |
929,175,000 |
929,175,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-594,615,232 |
-608,845,450 |
-623,075,668 |
-637,305,886 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
122,273,835,825 |
154,260,684,725 |
173,043,859,959 |
178,750,157,474 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
122,273,835,825 |
154,260,684,725 |
173,043,859,959 |
178,750,157,474 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,112,332,343 |
48,315,468,948 |
59,937,621,810 |
56,610,218,964 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,112,332,343 |
48,315,468,948 |
59,937,621,810 |
56,610,218,964 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
635,041,442,204 |
654,221,725,290 |
683,510,202,875 |
708,111,850,210 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
270,862,801,055 |
303,593,156,713 |
309,187,838,678 |
101,660,551,608 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
74,097,344,095 |
76,972,132,057 |
95,448,794,776 |
30,430,330,029 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,037,879,521 |
24,698,946,619 |
36,956,200,653 |
18,721,388,346 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
459,288,660 |
563,944,506 |
1,315,203,583 |
1,336,674,015 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
472,497,014 |
251,554,722 |
539,878,407 |
4,551,485,726 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,017,575,602 |
2,908,581,573 |
4,091,822,320 |
2,858,000,812 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,553,238,935 |
8,903,326,356 |
9,325,548,225 |
1,774,850,113 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
960,828,564 |
931,024,244 |
992,054,417 |
1,187,931,017 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,596,035,799 |
38,714,754,037 |
42,228,087,171 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
196,765,456,960 |
226,621,024,656 |
213,739,043,902 |
71,230,221,579 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
194,955,217,724 |
224,460,051,569 |
211,142,946,569 |
68,199,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,810,239,236 |
2,160,973,087 |
2,596,097,333 |
3,031,221,579 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
364,178,641,149 |
350,628,568,577 |
374,322,364,197 |
606,451,298,602 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
364,178,641,149 |
350,628,568,577 |
374,322,364,197 |
606,451,298,602 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,000,000,000 |
366,000,000,000 |
366,000,000,000 |
471,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,000,000,000 |
366,000,000,000 |
366,000,000,000 |
471,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
54,780,000,000 |
54,780,000,000 |
54,780,000,000 |
159,593,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-56,601,358,851 |
-70,151,431,423 |
-46,457,635,803 |
-24,142,101,398 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-30,262,391,234 |
-56,601,358,851 |
-70,151,431,423 |
-46,457,635,803 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-26,338,967,617 |
-13,550,072,572 |
23,693,795,620 |
22,315,534,405 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
635,041,442,204 |
654,221,725,290 |
683,510,202,875 |
708,111,850,210 |
|