MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần DHC Suối Đôi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,462,654,980 16,105,252,686 20,407,286,976 43,748,345,868
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,240,117,205 1,115,027,411 2,537,464,772 1,378,677,451
1. Tiền 1,240,117,205 1,115,027,411 2,537,464,772 1,378,677,451
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,045,102,382 10,502,099,614 12,340,697,806 36,995,050,967
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,010,300,050 455,884,288 2,500,501,849 142,234,100
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,486,733,109 3,056,039,649 2,924,135,556 29,521,229,649
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,548,069,223 6,990,175,677 6,916,060,401 7,331,587,218
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,693,369,833 2,629,959,819 3,295,886,296 3,429,490,903
1. Hàng tồn kho 2,693,369,833 2,629,959,819 3,295,886,296 3,429,490,903
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 484,065,560 1,858,165,842 2,233,238,102 1,945,126,547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 180,082,130 309,540,225 2,159,547,527 1,871,435,972
2. Thuế GTGT được khấu trừ 230,292,855 1,474,935,042
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 73,690,575 73,690,575 73,690,575 73,690,575
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 615,578,787,224 638,116,472,604 663,102,915,899 664,363,504,342
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 442,192,619,056 435,540,318,931 430,121,434,130 429,003,127,904
1. Tài sản cố định hữu hình 441,858,059,288 435,219,989,381 429,815,334,798 428,711,258,790
- Nguyên giá 608,814,547,439 608,814,547,439 610,075,774,712 615,700,199,035
- Giá trị hao mòn lũy kế -166,956,488,151 -173,594,558,058 -180,260,439,914 -186,988,940,245
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 334,559,768 320,329,550 306,099,332 291,869,114
- Nguyên giá 929,175,000 929,175,000 929,175,000 929,175,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -594,615,232 -608,845,450 -623,075,668 -637,305,886
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 122,273,835,825 154,260,684,725 173,043,859,959 178,750,157,474
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 122,273,835,825 154,260,684,725 173,043,859,959 178,750,157,474
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,112,332,343 48,315,468,948 59,937,621,810 56,610,218,964
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,112,332,343 48,315,468,948 59,937,621,810 56,610,218,964
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 635,041,442,204 654,221,725,290 683,510,202,875 708,111,850,210
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 270,862,801,055 303,593,156,713 309,187,838,678 101,660,551,608
I. Nợ ngắn hạn 74,097,344,095 76,972,132,057 95,448,794,776 30,430,330,029
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,037,879,521 24,698,946,619 36,956,200,653 18,721,388,346
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 459,288,660 563,944,506 1,315,203,583 1,336,674,015
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 472,497,014 251,554,722 539,878,407 4,551,485,726
4. Phải trả người lao động 4,017,575,602 2,908,581,573 4,091,822,320 2,858,000,812
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,553,238,935 8,903,326,356 9,325,548,225 1,774,850,113
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 960,828,564 931,024,244 992,054,417 1,187,931,017
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,596,035,799 38,714,754,037 42,228,087,171
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 196,765,456,960 226,621,024,656 213,739,043,902 71,230,221,579
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 194,955,217,724 224,460,051,569 211,142,946,569 68,199,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,810,239,236 2,160,973,087 2,596,097,333 3,031,221,579
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 364,178,641,149 350,628,568,577 374,322,364,197 606,451,298,602
I. Vốn chủ sở hữu 364,178,641,149 350,628,568,577 374,322,364,197 606,451,298,602
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,000,000,000 366,000,000,000 366,000,000,000 471,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,000,000,000 366,000,000,000 366,000,000,000 471,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 54,780,000,000 54,780,000,000 54,780,000,000 159,593,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -56,601,358,851 -70,151,431,423 -46,457,635,803 -24,142,101,398
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -30,262,391,234 -56,601,358,851 -70,151,431,423 -46,457,635,803
- LNST chưa phân phối kỳ này -26,338,967,617 -13,550,072,572 23,693,795,620 22,315,534,405
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 635,041,442,204 654,221,725,290 683,510,202,875 708,111,850,210
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.