1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,273,138,519 |
|
5,080,828,328 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,313,166,364 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
-1,040,027,845 |
|
5,080,828,328 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
898,512,019 |
|
3,779,461,348 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,938,539,864 |
|
1,301,366,980 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
449,234 |
|
273,244 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
358,539,451 |
|
263,171,233 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
358,539,451 |
|
263,171,233 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,051,226,787 |
|
707,092,945 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,347,856,868 |
|
331,376,046 |
|
|
12. Thu nhập khác |
20,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
145,000,002 |
|
3,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-144,980,002 |
|
-3,000,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,492,836,870 |
|
328,376,046 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,492,836,870 |
|
328,376,046 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,492,836,870 |
|
328,376,046 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|