TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,485,921,052 |
|
51,670,156,578 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,259,795,744 |
|
3,465,350,586 |
|
|
1. Tiền |
8,259,795,744 |
|
3,465,350,586 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,608,831,706 |
|
42,868,880,724 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,682,838,125 |
|
64,561,855,297 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,000,000 |
|
303,584,684 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,695,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
518,350,028 |
|
5,874,152,685 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,353,356,447 |
|
-27,870,711,942 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,710,634,653 |
|
4,387,460,992 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
19,148,402,141 |
|
10,825,228,480 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,437,767,488 |
|
-6,437,767,488 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,906,658,949 |
|
948,464,276 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
331,978 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,151,883,015 |
|
893,373,082 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
754,443,956 |
|
55,091,194 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,787,665,710 |
|
89,780,268,555 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,083,333,322 |
|
55,083,333,322 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
55,083,333,322 |
|
55,083,333,322 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,339,496,068 |
|
1,839,059,050 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,339,496,068 |
|
1,839,059,050 |
|
|
- Nguyên giá |
15,222,691,967 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,883,195,899 |
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,407,023,435 |
|
31,108,424,733 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,407,023,435 |
|
31,108,424,733 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
980,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
980,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,957,812,885 |
|
769,451,450 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
874,390,704 |
|
769,451,450 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,083,422,181 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
118,273,586,762 |
|
141,450,425,133 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
42,821,572,391 |
|
58,415,847,644 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,821,572,391 |
|
36,735,360,556 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,840,311,842 |
|
18,335,782,580 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,202,914,000 |
|
4,441,701,120 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
4,609,781,089 |
|
1,846,489,406 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
555,211,231 |
|
1,433,608,218 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,361,213,068 |
|
3,725,138,071 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,920,000,000 |
|
6,625,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
332,141,161 |
|
327,641,161 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,000,000,000 |
|
21,680,487,088 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,000,000,000 |
|
21,680,487,088 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,452,014,371 |
|
83,034,577,489 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,452,014,371 |
|
83,034,577,489 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
106,697,300,000 |
|
106,697,300,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
106,697,300,000 |
|
106,697,300,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,155,617,066 |
|
2,155,617,066 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-38,405,012,056 |
|
-25,818,339,577 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-27,833,969,910 |
|
-26,146,715,623 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,571,042,146 |
|
328,376,046 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,004,109,361 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
118,273,586,762 |
|
141,450,425,133 |
|
|