1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,300,946,886 |
910,072,285 |
814,851,339 |
673,143,690 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,300,946,886 |
910,072,285 |
814,851,339 |
673,143,690 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,988,999,395 |
1,378,893,993 |
1,113,529,837 |
1,354,527,124 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-688,052,509 |
-468,821,708 |
-298,678,498 |
-681,383,434 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,113,288,950 |
6,698,591,293 |
12,240,378,914 |
17,402,557,687 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,971,747,404 |
36,919,746,361 |
12,214,118,836 |
57,030,618,044 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,448,833,230 |
28,373,596,135 |
9,169,543,257 |
51,447,682,817 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,603,207,370 |
12,882,599 |
2,024,826,462 |
2,624,627,025 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,803,268,413 |
6,010,579,993 |
5,168,069,647 |
4,619,257,428 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,746,572,006 |
-36,687,674,170 |
-3,415,661,605 |
-42,304,074,194 |
|
12. Thu nhập khác |
301,082 |
|
60,317,870 |
9,863,146 |
|
13. Chi phí khác |
-21,273,360 |
599,585,338 |
161,802,566 |
138,954,962 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,574,442 |
-599,585,338 |
-101,484,696 |
-129,091,816 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,724,997,564 |
-37,287,259,508 |
-3,517,146,301 |
-42,433,166,010 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,093,294,672 |
1,095,179,301 |
1,099,457,761 |
1,084,490,937 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,818,292,236 |
-38,382,438,809 |
-4,616,604,062 |
-43,517,656,947 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,902,603,562 |
-38,383,532,582 |
-4,622,707,193 |
-43,524,055,978 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
84,311,326 |
1,093,773 |
6,103,131 |
6,399,031 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-136 |
-310 |
-37 |
-352 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-136 |
-310 |
-37 |
-352 |
|