MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,300,946,886 910,072,285 814,851,339 673,143,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,300,946,886 910,072,285 814,851,339 673,143,690
4. Giá vốn hàng bán 2,988,999,395 1,378,893,993 1,113,529,837 1,354,527,124
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -688,052,509 -468,821,708 -298,678,498 -681,383,434
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,113,288,950 6,698,591,293 12,240,378,914 17,402,557,687
7. Chi phí tài chính 21,971,747,404 36,919,746,361 12,214,118,836 57,030,618,044
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,448,833,230 28,373,596,135 9,169,543,257 51,447,682,817
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,603,207,370 12,882,599 2,024,826,462 2,624,627,025
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,803,268,413 6,010,579,993 5,168,069,647 4,619,257,428
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -15,746,572,006 -36,687,674,170 -3,415,661,605 -42,304,074,194
12. Thu nhập khác 301,082 60,317,870 9,863,146
13. Chi phí khác -21,273,360 599,585,338 161,802,566 138,954,962
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,574,442 -599,585,338 -101,484,696 -129,091,816
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -15,724,997,564 -37,287,259,508 -3,517,146,301 -42,433,166,010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,093,294,672 1,095,179,301 1,099,457,761 1,084,490,937
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -16,818,292,236 -38,382,438,809 -4,616,604,062 -43,517,656,947
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -16,902,603,562 -38,383,532,582 -4,622,707,193 -43,524,055,978
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 84,311,326 1,093,773 6,103,131 6,399,031
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -136 -310 -37 -352
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -136 -310 -37 -352
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.