1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
226,291,290,203 |
343,785,413,991 |
238,751,847,367 |
187,553,261,690 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
150,278,855 |
59,041,474 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
226,141,011,348 |
343,726,372,517 |
238,751,847,367 |
187,553,261,690 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
214,737,144,408 |
243,398,840,518 |
207,037,464,895 |
163,633,569,011 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,403,866,940 |
100,327,531,999 |
31,714,382,472 |
23,919,692,679 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,555,231,976 |
5,141,051,735 |
4,951,996,487 |
44,644,204,144 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,963,943,929 |
5,389,024,565 |
6,237,860,443 |
47,155,228,820 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,136,135,375 |
2,943,786,226 |
5,852,869,572 |
9,551,088,458 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
30,650,524 |
24,942,895 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,039,521,080 |
15,483,478,203 |
9,013,968,856 |
7,471,624,416 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,834,764,338 |
22,909,268,723 |
9,831,025,173 |
8,899,520,646 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,848,479,907 |
61,711,755,138 |
11,583,524,487 |
5,037,522,941 |
|
12. Thu nhập khác |
25,770,582,724 |
6,567,840,787 |
412,165,555 |
3,041,273,588 |
|
13. Chi phí khác |
398,684,101 |
18,791,159,743 |
2,014,074,109 |
3,249,666,173 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,371,898,623 |
-12,223,318,956 |
-1,601,908,554 |
-208,392,585 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,523,418,716 |
49,488,436,182 |
9,981,615,933 |
4,829,130,356 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,429,296,504 |
8,726,404,805 |
3,576,277,553 |
3,837,811,249 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,094,122,212 |
40,762,031,377 |
6,405,338,380 |
991,319,107 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,645,439,146 |
29,962,165,606 |
-452,699,642 |
-2,327,040,756 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,448,683,066 |
10,799,865,771 |
6,858,038,022 |
3,318,359,863 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
36 |
192 |
-03 |
-15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
36 |
192 |
-03 |
-15 |
|