MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 226,291,290,203 343,785,413,991 238,751,847,367 187,553,261,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 150,278,855 59,041,474
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 226,141,011,348 343,726,372,517 238,751,847,367 187,553,261,690
4. Giá vốn hàng bán 214,737,144,408 243,398,840,518 207,037,464,895 163,633,569,011
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,403,866,940 100,327,531,999 31,714,382,472 23,919,692,679
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,555,231,976 5,141,051,735 4,951,996,487 44,644,204,144
7. Chi phí tài chính 10,963,943,929 5,389,024,565 6,237,860,443 47,155,228,820
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,136,135,375 2,943,786,226 5,852,869,572 9,551,088,458
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 30,650,524 24,942,895
9. Chi phí bán hàng 12,039,521,080 15,483,478,203 9,013,968,856 7,471,624,416
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,834,764,338 22,909,268,723 9,831,025,173 8,899,520,646
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -13,848,479,907 61,711,755,138 11,583,524,487 5,037,522,941
12. Thu nhập khác 25,770,582,724 6,567,840,787 412,165,555 3,041,273,588
13. Chi phí khác 398,684,101 18,791,159,743 2,014,074,109 3,249,666,173
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 25,371,898,623 -12,223,318,956 -1,601,908,554 -208,392,585
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,523,418,716 49,488,436,182 9,981,615,933 4,829,130,356
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,429,296,504 8,726,404,805 3,576,277,553 3,837,811,249
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,094,122,212 40,762,031,377 6,405,338,380 991,319,107
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,645,439,146 29,962,165,606 -452,699,642 -2,327,040,756
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,448,683,066 10,799,865,771 6,858,038,022 3,318,359,863
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 36 192 -03 -15
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 36 192 -03 -15
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.