MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 221,186,637,681 210,599,694,863 171,544,408,485 180,060,053,985
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,352,595,481 4,554,330,700 2,411,791,933 3,503,768,583
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 217,834,042,200 206,045,364,163 169,132,616,552 176,556,285,402
4. Giá vốn hàng bán 150,506,959,753 141,429,732,079 125,900,277,000 133,127,030,755
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 67,327,082,447 64,615,632,084 43,232,339,552 43,429,254,647
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,221,483,634 2,451,238,509 1,083,693,915 2,324,956,072
7. Chi phí tài chính 5,045,921,856 7,810,463,350 5,046,970,298 3,559,087,906
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,848,119,612 4,792,071,525 4,626,744,432 3,111,222,882
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -145,310,994 -3,497,926,073 -318,555,431 34,410,163
9. Chi phí bán hàng 57,198,795,312 57,402,194,965 17,736,517,839 20,955,280,076
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,873,296,684 21,785,027,488 20,701,868,998 19,757,411,806
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -13,714,758,765 -23,428,741,283 512,120,901 1,516,841,094
12. Thu nhập khác 2,786,581,233 3,131,885,389 2,169,370 9,554,449
13. Chi phí khác 20,206,905 2,803 10,592,317
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,766,374,328 3,131,885,389 2,166,567 -1,037,868
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -10,948,384,437 -20,296,855,894 514,287,468 1,515,803,226
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 256,784,049 176,646,009 288,156,773 251,712,929
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 855,950,599 22,791,712
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,205,168,486 -21,329,452,502 226,130,695 1,241,298,585
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,569,392,968 -21,586,685,161 11,105,161 866,097,817
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 364,224,482 257,232,659 215,025,534 375,200,768
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.