TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,038,481,986,547 |
1,056,464,117,145 |
957,542,741,723 |
886,671,097,980 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,814,503,666 |
22,587,123,978 |
22,634,578,778 |
22,476,367,468 |
|
1. Tiền |
18,334,503,666 |
22,587,123,978 |
22,634,578,778 |
22,476,367,468 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,480,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
59,324,960,886 |
56,624,960,886 |
48,042,564,113 |
48,093,949,866 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,433,160,447 |
9,433,160,447 |
9,433,160,447 |
9,433,160,447 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
49,891,800,439 |
47,191,800,439 |
38,609,403,666 |
38,660,789,419 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
559,075,069,130 |
599,183,089,631 |
501,498,209,153 |
441,670,711,502 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
426,032,582,085 |
410,742,240,280 |
362,049,826,483 |
320,219,858,263 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
95,176,269,062 |
116,536,451,377 |
125,921,889,338 |
104,799,238,546 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,748,796,835 |
73,868,553,922 |
24,309,470,755 |
27,434,592,116 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,882,578,852 |
-1,964,155,948 |
-10,782,977,423 |
-10,782,977,423 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
347,918,981,752 |
331,356,234,574 |
340,684,173,768 |
329,294,893,243 |
|
1. Hàng tồn kho |
374,994,205,254 |
347,451,280,650 |
347,906,284,084 |
336,517,003,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-27,075,223,502 |
-16,095,046,076 |
-7,222,110,316 |
-7,222,110,316 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,348,471,113 |
46,712,708,076 |
44,683,215,911 |
45,135,175,901 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,591,104,368 |
14,372,008,098 |
13,564,487,999 |
13,781,470,837 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,553,146,405 |
16,013,666,903 |
14,514,385,713 |
14,802,744,926 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,204,220,340 |
16,327,033,075 |
16,604,342,199 |
16,550,960,138 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
451,160,979,272 |
445,171,513,598 |
500,200,534,740 |
477,769,841,808 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
956,643,338 |
2,654,619,841 |
15,584,880,377 |
2,525,260,228 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
13,000,000,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
956,643,338 |
2,713,127,061 |
2,643,387,597 |
2,583,767,448 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-58,507,220 |
-58,507,220 |
-58,507,220 |
|
II.Tài sản cố định |
335,588,983,842 |
331,616,571,542 |
324,378,231,967 |
320,131,268,123 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
243,364,217,982 |
239,691,932,403 |
232,753,719,551 |
228,806,882,430 |
|
- Nguyên giá |
462,006,368,296 |
464,707,632,169 |
462,117,396,511 |
457,856,783,567 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-218,642,150,314 |
-225,015,699,766 |
-229,363,676,960 |
-229,049,901,137 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
92,224,765,860 |
91,924,639,139 |
91,624,512,416 |
91,324,385,693 |
|
- Nguyên giá |
106,848,644,907 |
106,848,644,907 |
106,848,644,907 |
106,848,644,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,623,879,047 |
-14,924,005,768 |
-15,224,132,491 |
-15,524,259,214 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,140,333,499 |
4,237,809,674 |
4,408,144,394 |
4,549,074,394 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,140,333,499 |
4,237,809,674 |
4,408,144,394 |
4,549,074,394 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
105,511,281,891 |
102,038,355,818 |
152,131,954,864 |
147,337,965,027 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,610,667,644 |
30,112,741,571 |
30,240,340,617 |
29,077,750,780 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
71,257,000,000 |
50,007,000,000 |
99,973,000,000 |
96,316,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
643,614,247 |
21,918,614,247 |
21,918,614,247 |
21,943,614,247 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,963,736,702 |
4,624,156,723 |
3,697,323,138 |
3,226,274,036 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,963,736,702 |
4,624,156,723 |
3,697,323,138 |
3,226,274,036 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,489,642,965,819 |
1,501,635,630,743 |
1,457,743,276,463 |
1,364,440,939,788 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
565,299,854,724 |
598,622,972,149 |
556,973,389,552 |
462,347,684,558 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
503,173,086,293 |
548,452,620,646 |
505,380,960,418 |
423,732,463,712 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,963,828,830 |
46,981,433,992 |
42,300,848,063 |
32,983,685,821 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,757,632,063 |
17,648,102,886 |
45,084,063,664 |
20,117,481,030 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,896,304,800 |
2,917,118,976 |
250,297,757 |
1,175,383,490 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,761,207,023 |
8,356,516,387 |
6,541,288,357 |
5,468,424,127 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,432,490,051 |
54,419,324,899 |
41,762,366,005 |
33,419,874,622 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,936,440,147 |
2,247,000,000 |
2,247,000,000 |
7,627,834,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,758,664,843 |
86,491,383,378 |
45,684,756,808 |
38,434,120,976 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
196,448,091,715 |
242,830,839,748 |
238,137,437,384 |
201,559,869,221 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,970,887,344 |
2,866,160,903 |
2,866,160,903 |
2,866,160,903 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
84,247,539,477 |
83,694,739,477 |
80,506,741,477 |
80,079,628,977 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,126,768,431 |
50,170,351,503 |
51,592,429,134 |
38,615,220,846 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
28,884,372,931 |
28,884,372,931 |
28,884,372,931 |
28,884,372,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,243,858,671 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
11,577,922,369 |
13,000,000,000 |
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,722,507,273 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
239,000,000 |
239,000,000 |
239,000,000 |
239,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,115,771,867 |
7,691,847,915 |
7,691,847,915 |
7,691,847,915 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
921,257,689 |
1,777,208,288 |
1,777,208,288 |
1,800,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
924,343,111,095 |
903,012,658,594 |
900,769,886,911 |
902,093,255,230 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
919,254,580,629 |
897,924,128,128 |
895,681,356,445 |
897,004,724,764 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
324,898,570,082 |
324,898,570,082 |
324,898,570,082 |
324,898,570,082 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,680,068,928 |
39,092,873,769 |
36,754,953,346 |
37,662,906,727 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
71,003,358,508 |
71,002,848,509 |
36,743,848,185 |
36,785,703,745 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,323,289,580 |
-31,909,974,740 |
11,105,161 |
877,202,982 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,698,669,190 |
12,955,411,848 |
13,050,560,588 |
13,465,975,526 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
1. Nguồn kinh phí |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,489,642,965,819 |
1,501,635,630,743 |
1,457,743,276,463 |
1,364,440,939,788 |
|