1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
867,398,604,249 |
1,423,495,696,181 |
425,754,774,693 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
867,398,604,249 |
1,423,495,696,181 |
425,754,774,693 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
771,721,028,140 |
1,188,266,289,137 |
302,066,440,286 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
95,677,576,109 |
235,229,407,044 |
123,688,334,407 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,461,461,077 |
5,615,819,295 |
6,962,135,321 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
45,349,418,429 |
66,627,398,926 |
29,456,238,700 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,479,780,087 |
35,033,987,579 |
28,328,500,117 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-3,485,360,052 |
3,784,577,487 |
322,040,980 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,257,007,300 |
29,845,339,296 |
20,266,425,490 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,017,971,509 |
140,587,910,630 |
80,605,764,558 |
|
|
12. Thu nhập khác |
556,807,965 |
88,334,397 |
3,046,344,473 |
|
|
13. Chi phí khác |
598,571,484 |
232,470,252 |
1,264,996,624 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-41,763,519 |
-144,135,855 |
1,781,347,849 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,976,207,990 |
140,443,774,775 |
82,387,112,407 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,775,902,176 |
20,243,791,971 |
4,542,398,735 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-515,683,174 |
-713,568,845 |
12,140,632 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,715,988,988 |
120,913,551,649 |
77,832,573,040 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,623,071,219 |
89,693,688,542 |
52,426,961,020 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-907,082,231 |
31,219,863,107 |
25,405,612,020 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
560 |
1,424 |
832 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
560 |
1,424 |
832 |
|
|