1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
293,550,324,135 |
301,914,822,516 |
310,174,013,057 |
336,559,518,334 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
299,973 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
293,550,324,135 |
301,914,522,543 |
310,174,013,057 |
336,559,518,334 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
175,631,439,644 |
199,278,590,764 |
186,947,267,227 |
206,143,853,696 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
117,918,884,491 |
102,635,931,779 |
123,226,745,830 |
130,415,664,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,587,365,310 |
11,089,983,215 |
2,258,185,796 |
58,560,607,265 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,120,212,842 |
7,899,074,788 |
6,723,950,271 |
10,108,497,213 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,311,347,209 |
7,538,190,472 |
6,636,661,763 |
8,039,894,790 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
743,774,817 |
949,922,591 |
324,380,991 |
934,699,640 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,619,728,899 |
18,107,008,125 |
13,686,364,260 |
19,987,457,389 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,621,755,855 |
20,930,909,233 |
20,416,382,925 |
20,275,421,065 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
84,888,327,022 |
67,738,845,439 |
84,982,615,161 |
139,539,595,876 |
|
12. Thu nhập khác |
2,705,927,160 |
1,814,074,856 |
1,705,433,947 |
3,152,588,726 |
|
13. Chi phí khác |
1,002,091,305 |
1,639,765,908 |
964,230,270 |
920,145,875 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,703,835,855 |
174,308,948 |
741,203,677 |
2,232,442,851 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
86,592,162,877 |
67,913,154,387 |
85,723,818,838 |
141,772,038,727 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,199,750,115 |
4,025,458,924 |
8,988,860,841 |
15,022,570,911 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
81,392,412,762 |
63,887,695,463 |
76,734,957,997 |
126,749,467,816 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
78,590,485,844 |
61,103,968,866 |
73,539,132,589 |
122,494,995,548 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,801,926,918 |
2,783,726,597 |
3,195,825,408 |
4,254,472,268 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,941 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,941 |
|
|
|
|