MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 293,550,324,135 301,914,822,516 310,174,013,057 336,559,518,334
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 299,973
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 293,550,324,135 301,914,522,543 310,174,013,057 336,559,518,334
4. Giá vốn hàng bán 175,631,439,644 199,278,590,764 186,947,267,227 206,143,853,696
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 117,918,884,491 102,635,931,779 123,226,745,830 130,415,664,638
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,587,365,310 11,089,983,215 2,258,185,796 58,560,607,265
7. Chi phí tài chính 7,120,212,842 7,899,074,788 6,723,950,271 10,108,497,213
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,311,347,209 7,538,190,472 6,636,661,763 8,039,894,790
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 743,774,817 949,922,591 324,380,991 934,699,640
9. Chi phí bán hàng 13,619,728,899 18,107,008,125 13,686,364,260 19,987,457,389
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,621,755,855 20,930,909,233 20,416,382,925 20,275,421,065
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 84,888,327,022 67,738,845,439 84,982,615,161 139,539,595,876
12. Thu nhập khác 2,705,927,160 1,814,074,856 1,705,433,947 3,152,588,726
13. Chi phí khác 1,002,091,305 1,639,765,908 964,230,270 920,145,875
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,703,835,855 174,308,948 741,203,677 2,232,442,851
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 86,592,162,877 67,913,154,387 85,723,818,838 141,772,038,727
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,199,750,115 4,025,458,924 8,988,860,841 15,022,570,911
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 81,392,412,762 63,887,695,463 76,734,957,997 126,749,467,816
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 78,590,485,844 61,103,968,866 73,539,132,589 122,494,995,548
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,801,926,918 2,783,726,597 3,195,825,408 4,254,472,268
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,941
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,941
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.