1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,878,238,668,432 |
2,384,354,033,952 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
66,577,297,751 |
86,604,545,104 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,811,661,370,681 |
2,297,749,488,848 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,454,531,761,653 |
1,946,066,877,446 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
357,129,609,028 |
351,682,611,402 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
81,305,689,844 |
99,284,960,185 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
178,501,257,132 |
186,755,063,358 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
164,357,226,915 |
142,465,246,465 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,835,405,916 |
1,061,811,722 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
119,664,987,454 |
142,463,704,606 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
104,504,168,175 |
124,497,381,261 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,600,292,027 |
-1,686,765,916 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
2,651,138,261 |
5,017,552,619 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
9,495,884,452 |
2,977,883,442 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,844,746,191 |
2,039,669,177 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,755,545,836 |
352,903,261 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,177,177,869 |
3,816,628,846 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,605,930,636 |
-5,591,612,192 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,184,298,603 |
2,127,886,607 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,955,274,442 |
850,233,962 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,229,024,161 |
1,277,652,645 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
16 |
07 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
16 |
07 |
|
|
|