1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,506,101,509 |
70,790,539,475 |
50,246,154,111 |
69,978,322,154 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
128,547,910 |
373,095,237 |
10,730,476 |
121,121,870 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,377,553,599 |
70,417,444,238 |
50,235,423,635 |
69,857,200,284 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,138,529,276 |
59,854,827,602 |
54,390,104,075 |
64,541,771,547 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-6,760,975,677 |
10,562,616,636 |
-4,154,680,440 |
5,315,428,737 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
930,426,302 |
569,248,714 |
69,926,984 |
14,226,767 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,874,068,047 |
3,445,103,999 |
3,711,881,526 |
4,822,002,685 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,550,690,090 |
3,445,103,999 |
3,661,661,526 |
4,822,002,685 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,590,052,705 |
1,739,499,303 |
3,052,649,551 |
3,158,486,417 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,519,009,637 |
5,965,904,737 |
5,226,418,277 |
5,324,753,366 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,813,679,764 |
-18,642,689 |
-16,075,702,810 |
-7,975,586,964 |
|
12. Thu nhập khác |
162,540,934 |
7,619,048 |
250,228 |
232,667,607 |
|
13. Chi phí khác |
42,439 |
595,262,204 |
7,916,394,749 |
6,569,069,812 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
162,498,495 |
-587,643,156 |
-7,916,144,521 |
-6,336,402,205 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-17,651,181,269 |
-606,285,845 |
-23,991,847,331 |
-14,311,989,169 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
133,116,081 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-17,651,181,269 |
-739,401,926 |
-23,991,847,331 |
-14,311,989,169 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-17,651,181,269 |
-739,401,926 |
-23,991,847,331 |
-14,311,989,169 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-141 |
-4,567 |
|
|