TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
588,105,245,591 |
325,111,665,505 |
259,906,809,580 |
230,342,578,364 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,098,139,289 |
15,299,431,530 |
21,033,969,986 |
18,476,177,185 |
|
1. Tiền |
4,228,139,289 |
11,429,431,530 |
20,703,969,986 |
18,146,177,185 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,870,000,000 |
3,870,000,000 |
330,000,000 |
330,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,837,080,000 |
6,337,080,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,837,080,000 |
6,337,080,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
362,760,747,289 |
86,294,802,580 |
69,520,806,048 |
59,761,393,361 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
211,507,094,786 |
58,824,189,829 |
59,088,040,625 |
51,291,914,687 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
79,579,863,971 |
21,159,628,426 |
14,280,180,560 |
11,960,864,828 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
66,245,187,696 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,819,988,423 |
15,702,371,912 |
4,722,954,102 |
5,078,983,085 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,391,387,587 |
-9,391,387,587 |
-8,570,369,239 |
-8,570,369,239 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
167,602,419,970 |
170,978,820,192 |
123,075,948,087 |
105,234,903,206 |
|
1. Hàng tồn kho |
169,344,222,812 |
172,720,623,034 |
125,376,492,529 |
107,535,447,648 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,741,802,842 |
-1,741,802,842 |
-2,300,544,442 |
-2,300,544,442 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,806,859,043 |
46,201,531,203 |
45,776,085,459 |
46,370,104,612 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,499,471,147 |
5,059,260,440 |
3,104,791,553 |
3,646,354,156 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,992,367,004 |
39,825,837,940 |
42,318,071,244 |
42,415,102,710 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,316,432,823 |
353,222,662 |
308,647,746 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
1,315,020,892 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
137,388,423,910 |
134,211,237,745 |
110,929,268,240 |
101,270,605,353 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,586,912,074 |
5,586,912,074 |
4,971,697,497 |
4,976,697,497 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
5,586,912,074 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,586,912,074 |
|
4,971,697,497 |
4,976,697,497 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
112,119,842,268 |
108,964,341,830 |
102,916,625,875 |
93,293,454,950 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,495,651,049 |
56,587,194,556 |
68,189,742,490 |
64,056,008,567 |
|
- Nguyên giá |
128,602,499,071 |
128,898,499,071 |
149,007,059,998 |
146,966,813,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,106,848,022 |
-72,311,304,515 |
-80,817,317,508 |
-82,910,804,477 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
35,647,280,984 |
33,404,112,039 |
15,773,223,150 |
10,295,411,148 |
|
- Nguyên giá |
86,449,113,113 |
86,449,113,113 |
86,449,113,112 |
86,449,113,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,801,832,129 |
-53,045,001,074 |
-70,675,889,962 |
-76,153,701,965 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,976,910,235 |
18,973,035,235 |
18,953,660,235 |
18,942,035,235 |
|
- Nguyên giá |
19,499,985,221 |
19,499,985,221 |
19,499,985,221 |
19,499,985,221 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-523,074,986 |
-526,949,986 |
-546,324,986 |
-557,949,986 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,667,713,285 |
16,667,713,285 |
1,177,874,495 |
1,177,874,495 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,667,713,285 |
16,667,713,285 |
1,177,874,495 |
1,177,874,495 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,413,956,283 |
1,392,270,556 |
763,070,373 |
722,578,411 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,413,956,283 |
1,392,270,556 |
763,070,373 |
722,578,411 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
725,493,669,501 |
459,322,903,250 |
370,836,077,820 |
331,613,183,717 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
626,853,757,816 |
360,682,991,565 |
351,125,996,776 |
327,116,416,989 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
527,307,288,635 |
261,136,522,384 |
287,834,530,243 |
264,101,811,170 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
166,374,030,767 |
96,616,344,129 |
99,148,996,373 |
102,547,609,691 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
151,665,499,694 |
11,458,778,652 |
25,312,005,626 |
1,991,117,751 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,211,749 |
1,590,560,664 |
1,804,941,655 |
2,171,129,512 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,703,956,149 |
719,654,216 |
6,069,269,191 |
4,375,122,901 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,476,305,306 |
2,476,305,306 |
4,888,122,516 |
7,013,321,129 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
66,248,998,358 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
561,850,163 |
752,759,254 |
127,272,728 |
127,272,728 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,403,774,252 |
11,227,149,547 |
1,834,032,940 |
2,120,585,357 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
113,198,064,883 |
125,719,122,902 |
142,444,618,402 |
137,550,381,289 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,592,597,314 |
10,575,847,714 |
6,205,270,812 |
6,205,270,812 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
99,546,469,181 |
99,546,469,181 |
63,291,466,533 |
63,014,605,819 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
99,419,152,866 |
99,419,152,866 |
63,164,150,218 |
62,887,289,504 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
67,316,315 |
67,316,315 |
67,316,315 |
67,316,315 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
98,639,911,685 |
98,639,911,685 |
19,710,081,044 |
4,496,766,728 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
96,849,279,017 |
96,849,279,017 |
17,919,448,376 |
2,706,134,060 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,776,050,000 |
52,530,700,000 |
52,530,700,000 |
52,530,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
43,776,050,000 |
52,530,700,000 |
52,530,700,000 |
52,530,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,907,420,962 |
62,907,420,962 |
62,907,420,962 |
62,907,420,962 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-14,780,820,315 |
-23,535,470,315 |
-102,465,300,956 |
-117,678,615,272 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-42,926,420,471 |
28,145,600,156 |
-78,473,453,625 |
-78,473,453,622 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,145,600,156 |
-51,681,070,471 |
-23,991,847,331 |
-39,205,161,650 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
725,493,669,501 |
459,322,903,250 |
370,836,077,820 |
331,613,183,717 |
|