MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Y tế Danameco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 588,105,245,591 325,111,665,505 259,906,809,580 230,342,578,364
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,098,139,289 15,299,431,530 21,033,969,986 18,476,177,185
1. Tiền 4,228,139,289 11,429,431,530 20,703,969,986 18,146,177,185
2. Các khoản tương đương tiền 3,870,000,000 3,870,000,000 330,000,000 330,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,837,080,000 6,337,080,000 500,000,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,837,080,000 6,337,080,000 500,000,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 362,760,747,289 86,294,802,580 69,520,806,048 59,761,393,361
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 211,507,094,786 58,824,189,829 59,088,040,625 51,291,914,687
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 79,579,863,971 21,159,628,426 14,280,180,560 11,960,864,828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 66,245,187,696
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,819,988,423 15,702,371,912 4,722,954,102 5,078,983,085
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,391,387,587 -9,391,387,587 -8,570,369,239 -8,570,369,239
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 167,602,419,970 170,978,820,192 123,075,948,087 105,234,903,206
1. Hàng tồn kho 169,344,222,812 172,720,623,034 125,376,492,529 107,535,447,648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,741,802,842 -1,741,802,842 -2,300,544,442 -2,300,544,442
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,806,859,043 46,201,531,203 45,776,085,459 46,370,104,612
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,499,471,147 5,059,260,440 3,104,791,553 3,646,354,156
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,992,367,004 39,825,837,940 42,318,071,244 42,415,102,710
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,316,432,823 353,222,662 308,647,746
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,315,020,892
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 137,388,423,910 134,211,237,745 110,929,268,240 101,270,605,353
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,586,912,074 5,586,912,074 4,971,697,497 4,976,697,497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,586,912,074
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,586,912,074 4,971,697,497 4,976,697,497
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 112,119,842,268 108,964,341,830 102,916,625,875 93,293,454,950
1. Tài sản cố định hữu hình 57,495,651,049 56,587,194,556 68,189,742,490 64,056,008,567
- Nguyên giá 128,602,499,071 128,898,499,071 149,007,059,998 146,966,813,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,106,848,022 -72,311,304,515 -80,817,317,508 -82,910,804,477
2. Tài sản cố định thuê tài chính 35,647,280,984 33,404,112,039 15,773,223,150 10,295,411,148
- Nguyên giá 86,449,113,113 86,449,113,113 86,449,113,112 86,449,113,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,801,832,129 -53,045,001,074 -70,675,889,962 -76,153,701,965
3. Tài sản cố định vô hình 18,976,910,235 18,973,035,235 18,953,660,235 18,942,035,235
- Nguyên giá 19,499,985,221 19,499,985,221 19,499,985,221 19,499,985,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -523,074,986 -526,949,986 -546,324,986 -557,949,986
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -340,000,000 -340,000,000 -340,000,000 -340,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,667,713,285 16,667,713,285 1,177,874,495 1,177,874,495
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,667,713,285 16,667,713,285 1,177,874,495 1,177,874,495
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,413,956,283 1,392,270,556 763,070,373 722,578,411
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,413,956,283 1,392,270,556 763,070,373 722,578,411
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 725,493,669,501 459,322,903,250 370,836,077,820 331,613,183,717
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 626,853,757,816 360,682,991,565 351,125,996,776 327,116,416,989
I. Nợ ngắn hạn 527,307,288,635 261,136,522,384 287,834,530,243 264,101,811,170
1. Phải trả người bán ngắn hạn 166,374,030,767 96,616,344,129 99,148,996,373 102,547,609,691
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 151,665,499,694 11,458,778,652 25,312,005,626 1,991,117,751
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,211,749 1,590,560,664 1,804,941,655 2,171,129,512
4. Phải trả người lao động 4,703,956,149 719,654,216 6,069,269,191 4,375,122,901
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,476,305,306 2,476,305,306 4,888,122,516 7,013,321,129
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 66,248,998,358
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 561,850,163 752,759,254 127,272,728 127,272,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,403,774,252 11,227,149,547 1,834,032,940 2,120,585,357
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 113,198,064,883 125,719,122,902 142,444,618,402 137,550,381,289
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,592,597,314 10,575,847,714 6,205,270,812 6,205,270,812
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 99,546,469,181 99,546,469,181 63,291,466,533 63,014,605,819
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 99,419,152,866 99,419,152,866 63,164,150,218 62,887,289,504
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 67,316,315 67,316,315 67,316,315 67,316,315
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 98,639,911,685 98,639,911,685 19,710,081,044 4,496,766,728
I. Vốn chủ sở hữu 96,849,279,017 96,849,279,017 17,919,448,376 2,706,134,060
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,776,050,000 52,530,700,000 52,530,700,000 52,530,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,776,050,000 52,530,700,000 52,530,700,000 52,530,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,946,628,370 4,946,628,370 4,946,628,370 4,946,628,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,907,420,962 62,907,420,962 62,907,420,962 62,907,420,962
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14,780,820,315 -23,535,470,315 -102,465,300,956 -117,678,615,272
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -42,926,420,471 28,145,600,156 -78,473,453,625 -78,473,453,622
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,145,600,156 -51,681,070,471 -23,991,847,331 -39,205,161,650
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668
1. Nguồn kinh phí 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 725,493,669,501 459,322,903,250 370,836,077,820 331,613,183,717
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.