1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
611,728,100,242 |
562,360,616,504 |
630,466,238,139 |
755,347,838,107 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
611,728,100,242 |
562,360,616,504 |
630,466,238,139 |
755,347,838,107 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
488,104,589,343 |
509,317,563,149 |
488,930,834,128 |
614,518,466,122 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
123,623,510,899 |
53,043,053,355 |
141,535,404,011 |
140,829,371,985 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
930,435,300 |
844,570,658 |
599,777,853 |
816,571,795 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,097,067,412 |
5,136,807,254 |
5,984,362,074 |
4,623,767,022 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,097,067,412 |
5,136,807,254 |
5,984,362,074 |
4,623,767,022 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,875,919,179 |
38,453,934,579 |
39,638,395,799 |
60,723,589,694 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,312,459,692 |
21,995,261,148 |
16,866,445,794 |
32,663,116,461 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
63,268,499,916 |
-11,698,378,968 |
79,645,978,197 |
43,635,470,603 |
|
12. Thu nhập khác |
2,187,461,860 |
19,878,607,232 |
1,291,725,813 |
2,316,043,257 |
|
13. Chi phí khác |
595,049,562 |
12,350,413,866 |
175,628,333 |
235,797,143 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,592,412,298 |
7,528,193,366 |
1,116,097,480 |
2,080,246,114 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,860,912,214 |
-4,170,185,602 |
80,762,075,677 |
45,715,716,717 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,973,837,727 |
1,983,203,730 |
16,152,692,683 |
7,576,997,346 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-3,649,397,353 |
|
1,573,647,884 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,887,074,487 |
-2,503,991,979 |
64,609,382,994 |
36,565,071,487 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,887,074,487 |
-2,503,991,979 |
64,609,382,994 |
36,565,071,487 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
770 |
-30 |
1,145 |
542 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|