MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 611,728,100,242 562,360,616,504 630,466,238,139 755,347,838,107
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 611,728,100,242 562,360,616,504 630,466,238,139 755,347,838,107
4. Giá vốn hàng bán 488,104,589,343 509,317,563,149 488,930,834,128 614,518,466,122
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 123,623,510,899 53,043,053,355 141,535,404,011 140,829,371,985
6. Doanh thu hoạt động tài chính 930,435,300 844,570,658 599,777,853 816,571,795
7. Chi phí tài chính 6,097,067,412 5,136,807,254 5,984,362,074 4,623,767,022
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,097,067,412 5,136,807,254 5,984,362,074 4,623,767,022
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 37,875,919,179 38,453,934,579 39,638,395,799 60,723,589,694
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,312,459,692 21,995,261,148 16,866,445,794 32,663,116,461
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 63,268,499,916 -11,698,378,968 79,645,978,197 43,635,470,603
12. Thu nhập khác 2,187,461,860 19,878,607,232 1,291,725,813 2,316,043,257
13. Chi phí khác 595,049,562 12,350,413,866 175,628,333 235,797,143
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,592,412,298 7,528,193,366 1,116,097,480 2,080,246,114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 64,860,912,214 -4,170,185,602 80,762,075,677 45,715,716,717
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,973,837,727 1,983,203,730 16,152,692,683 7,576,997,346
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,649,397,353 1,573,647,884
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 51,887,074,487 -2,503,991,979 64,609,382,994 36,565,071,487
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 51,887,074,487 -2,503,991,979 64,609,382,994 36,565,071,487
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 770 -30 1,145 542
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.