MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Domenal (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 137,627,424,750 271,916,001,841 176,054,558,921
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 137,627,424,750 271,916,001,841 176,054,558,921
4. Giá vốn hàng bán 129,338,478,084 261,789,728,719 160,106,222,485
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,288,946,666 10,126,273,122 15,948,336,436
6. Doanh thu hoạt động tài chính 595,289,258 624,017,150 1,176,732,916
7. Chi phí tài chính 3,222,698,452 7,206,660,229 7,344,018,487
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -137,200,000 759,921,598 174,208,524
9. Chi phí bán hàng 31,290,100 584,498,740 4,551,756,249
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,210,638,673 5,385,942,374 11,176,431,547
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,282,408,699 -1,666,889,473 -5,772,928,407
12. Thu nhập khác 155,334,176
13. Chi phí khác 72,226,469 553,475,992 131,202,983
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -72,226,469 -398,141,816 -131,202,983
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,210,182,230 -2,065,031,289 -5,904,131,390
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,416,807,529
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,210,182,230 -4,481,838,818 -5,904,131,390
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,210,182,230 -4,481,838,818 -5,904,131,390
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.