TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
388,921,316,036 |
381,415,348,192 |
|
370,812,659,404 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,316,560,297 |
2,687,881,046 |
|
428,937,770 |
|
1. Tiền |
4,316,560,297 |
2,687,881,046 |
|
428,937,770 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
348,596,287,618 |
330,129,864,638 |
|
295,574,505,816 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
213,910,033,349 |
249,933,567,031 |
|
253,270,088,351 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
130,433,348,875 |
78,685,710,607 |
|
50,745,023,934 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,252,905,394 |
1,510,587,000 |
|
1,525,587,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-9,966,193,469 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,754,026,832 |
18,589,162,597 |
|
68,451,990,380 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,754,026,832 |
18,589,162,597 |
|
68,451,990,380 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,254,441,289 |
30,008,439,911 |
|
6,357,225,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,555,205,223 |
13,971,464,184 |
|
615,855,763 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,699,236,066 |
16,036,459,277 |
|
5,737,853,224 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
516,450 |
|
3,516,451 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
199,516,190,420 |
240,287,712,794 |
|
262,455,815,377 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,188,163,280 |
93,400,133,905 |
|
120,089,759,173 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,531,175,115 |
82,743,145,740 |
|
109,433,027,574 |
|
- Nguyên giá |
143,087,177,028 |
144,837,821,715 |
|
177,906,244,639 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,556,001,913 |
-62,094,675,975 |
|
-68,473,217,065 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,656,988,165 |
10,656,988,165 |
|
10,656,731,599 |
|
- Nguyên giá |
10,686,988,165 |
10,686,988,165 |
|
10,686,988,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
-30,256,566 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,037,385,572 |
116,450,510,534 |
|
105,351,622,309 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,037,385,572 |
116,450,510,534 |
|
105,351,622,309 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,997,389,558 |
29,007,426,675 |
|
30,024,243,707 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,997,389,558 |
29,007,426,675 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
30,024,243,707 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,293,252,010 |
1,429,641,680 |
|
6,990,190,188 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,293,252,010 |
1,429,641,680 |
|
6,990,190,188 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
588,437,506,456 |
621,703,060,986 |
|
633,268,474,781 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
435,093,437,022 |
470,763,765,959 |
|
478,914,638,511 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
274,048,264,624 |
298,470,597,711 |
|
306,621,470,263 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,091,941,862 |
26,904,139,692 |
|
41,519,008,742 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,439,540,459 |
59,152,244,134 |
|
46,257,721,751 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,660,934,393 |
5,078,691,537 |
|
58,570,402 |
|
4. Phải trả người lao động |
573,784,147 |
1,087,700,651 |
|
1,774,821,781 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
459,079,122 |
1,347,953,452 |
|
1,349,745,415 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,826,678,603 |
24,900,973,693 |
|
2,223,983,184 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
179,996,306,038 |
179,998,894,552 |
|
213,437,618,988 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
161,045,172,398 |
172,293,168,248 |
|
172,293,168,248 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
6,500,000,000 |
|
6,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
161,045,172,398 |
165,793,168,248 |
|
165,793,168,248 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
153,344,069,434 |
150,939,295,027 |
|
154,353,836,270 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
153,344,069,434 |
150,939,295,027 |
|
154,353,836,270 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,974,148,571 |
5,974,148,571 |
|
5,974,148,571 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,369,920,863 |
19,965,146,456 |
|
23,379,687,699 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,943,657,653 |
13,775,259,191 |
|
20,418,508,053 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,426,263,210 |
6,189,887,265 |
|
2,961,179,646 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
588,437,506,456 |
621,703,060,986 |
|
633,268,474,781 |
|