MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Domenal (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 388,921,316,036 381,415,348,192 370,812,659,404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,316,560,297 2,687,881,046 428,937,770
1. Tiền 4,316,560,297 2,687,881,046 428,937,770
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 348,596,287,618 330,129,864,638 295,574,505,816
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 213,910,033,349 249,933,567,031 253,270,088,351
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 130,433,348,875 78,685,710,607 50,745,023,934
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,252,905,394 1,510,587,000 1,525,587,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,966,193,469
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,754,026,832 18,589,162,597 68,451,990,380
1. Hàng tồn kho 15,754,026,832 18,589,162,597 68,451,990,380
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,254,441,289 30,008,439,911 6,357,225,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,555,205,223 13,971,464,184 615,855,763
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,699,236,066 16,036,459,277 5,737,853,224
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 516,450 3,516,451
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 199,516,190,420 240,287,712,794 262,455,815,377
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,188,163,280 93,400,133,905 120,089,759,173
1. Tài sản cố định hữu hình 80,531,175,115 82,743,145,740 109,433,027,574
- Nguyên giá 143,087,177,028 144,837,821,715 177,906,244,639
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,556,001,913 -62,094,675,975 -68,473,217,065
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,656,988,165 10,656,988,165 10,656,731,599
- Nguyên giá 10,686,988,165 10,686,988,165 10,686,988,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,000,000 -30,000,000 -30,256,566
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78,037,385,572 116,450,510,534 105,351,622,309
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 78,037,385,572 116,450,510,534 105,351,622,309
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,997,389,558 29,007,426,675 30,024,243,707
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,997,389,558 29,007,426,675
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,024,243,707
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,293,252,010 1,429,641,680 6,990,190,188
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,293,252,010 1,429,641,680 6,990,190,188
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 588,437,506,456 621,703,060,986 633,268,474,781
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 435,093,437,022 470,763,765,959 478,914,638,511
I. Nợ ngắn hạn 274,048,264,624 298,470,597,711 306,621,470,263
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,091,941,862 26,904,139,692 41,519,008,742
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,439,540,459 59,152,244,134 46,257,721,751
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,660,934,393 5,078,691,537 58,570,402
4. Phải trả người lao động 573,784,147 1,087,700,651 1,774,821,781
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 459,079,122 1,347,953,452 1,349,745,415
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,826,678,603 24,900,973,693 2,223,983,184
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 179,996,306,038 179,998,894,552 213,437,618,988
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 161,045,172,398 172,293,168,248 172,293,168,248
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,500,000,000 6,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 161,045,172,398 165,793,168,248 165,793,168,248
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 153,344,069,434 150,939,295,027 154,353,836,270
I. Vốn chủ sở hữu 153,344,069,434 150,939,295,027 154,353,836,270
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,974,148,571 5,974,148,571 5,974,148,571
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,369,920,863 19,965,146,456 23,379,687,699
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,943,657,653 13,775,259,191 20,418,508,053
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,426,263,210 6,189,887,265 2,961,179,646
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 588,437,506,456 621,703,060,986 633,268,474,781
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.