TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,661,251,143,351 |
1,659,731,173,895 |
1,715,646,426,221 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,842,470,155 |
109,331,614,042 |
61,452,417,643 |
|
|
1. Tiền |
37,842,470,155 |
59,331,614,042 |
36,452,417,643 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
495,000,000,000 |
480,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
495,000,000,000 |
480,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
726,614,810,297 |
717,880,926,671 |
732,460,028,868 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
693,251,128,049 |
688,887,151,382 |
712,295,169,183 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,072,603,851 |
9,251,472,982 |
8,922,168,842 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,845,192,670 |
21,842,568,188 |
13,342,956,724 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,554,114,273 |
-2,100,265,881 |
-2,100,265,881 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
345,955,755,996 |
347,790,227,057 |
367,146,796,387 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
345,955,755,996 |
347,790,227,057 |
367,146,796,387 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,838,106,903 |
4,728,406,125 |
4,587,183,323 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,838,106,903 |
4,728,406,125 |
4,587,183,323 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
178,052,769,367 |
177,394,686,487 |
174,302,196,868 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
150,162,946,998 |
149,546,098,693 |
145,257,593,341 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
104,160,692,730 |
103,849,602,152 |
99,925,306,508 |
|
|
- Nguyên giá |
506,945,597,195 |
510,806,929,286 |
508,256,486,392 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-402,784,904,465 |
-406,957,327,134 |
-408,331,179,884 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,002,254,268 |
45,696,496,541 |
45,332,286,833 |
|
|
- Nguyên giá |
62,846,813,583 |
62,968,813,583 |
62,968,813,583 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,844,559,315 |
-17,272,317,042 |
-17,636,526,750 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,384,440,371 |
8,541,096,029 |
9,114,369,076 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,384,440,371 |
8,541,096,029 |
9,114,369,076 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,600,926,059 |
17,600,926,059 |
17,907,697,483 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,399,073,941 |
-2,399,073,941 |
-2,092,302,517 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,904,455,939 |
1,706,565,706 |
2,022,536,968 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,904,455,939 |
1,706,565,706 |
2,022,536,968 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,839,303,912,718 |
1,837,125,860,382 |
1,889,948,623,089 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
376,796,016,628 |
316,784,151,408 |
328,474,925,054 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
376,394,808,698 |
316,402,443,478 |
328,093,217,124 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
243,186,828,938 |
268,359,766,390 |
288,770,071,300 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,927,681,360 |
7,989,209,862 |
5,127,686,345 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,624,568,079 |
16,559,770,491 |
10,742,828,357 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
108,098,386 |
108,098,321 |
9,250,458,554 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,119,226,296 |
1,172,121,200 |
1,049,564,350 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,440,599,719 |
7,351,524,647 |
6,699,999,461 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,987,805,920 |
14,861,952,567 |
6,452,608,757 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
401,207,930 |
381,707,930 |
381,707,930 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
401,207,930 |
381,707,930 |
381,707,930 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,462,507,896,090 |
1,520,341,708,974 |
1,561,473,698,035 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,462,507,896,090 |
1,520,341,708,974 |
1,561,473,698,035 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
929,571,822,992 |
929,571,822,992 |
929,571,822,992 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
125,327,473,204 |
183,161,286,088 |
224,293,275,149 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
183,332,760,778 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
125,327,473,204 |
183,161,286,088 |
40,960,514,371 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,839,303,912,718 |
1,837,125,860,382 |
1,889,948,623,089 |
|
|