1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
165,197,166,200 |
233,389,066,144 |
143,915,642,707 |
73,169,468,277 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
165,197,166,200 |
233,389,066,144 |
143,915,642,707 |
73,169,468,277 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
140,658,032,967 |
194,577,246,802 |
117,634,663,798 |
58,933,616,552 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,539,133,233 |
38,811,819,342 |
26,280,978,909 |
14,235,851,725 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,919,368 |
1,893,647 |
236,423,898 |
208,856,433 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,005,120,371 |
4,915,084,761 |
2,123,707,992 |
211,426,841 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,500,795,533 |
11,809,035,092 |
10,022,099,582 |
6,379,276,784 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,035,136,697 |
22,089,593,136 |
14,371,595,233 |
7,854,004,533 |
|
12. Thu nhập khác |
585,421,276 |
|
288,957,483 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
721,580,971 |
483,786 |
68,813 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
585,421,276 |
-721,580,971 |
288,473,697 |
-68,813 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,620,557,973 |
21,368,012,165 |
14,660,068,930 |
7,853,935,720 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,056,958,442 |
4,756,578,812 |
2,892,248,336 |
1,638,321,554 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
267,153,152 |
-30,966,754 |
39,765,450 |
-67,534,410 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,296,446,379 |
16,642,400,107 |
11,728,055,144 |
6,283,148,576 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,296,446,379 |
16,642,400,107 |
11,728,055,144 |
6,283,148,576 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|