TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
243,172,870,562 |
332,853,502,565 |
203,611,859,811 |
277,005,239,246 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,662,807,146 |
15,299,677,570 |
61,078,439,881 |
67,961,289,133 |
|
1. Tiền |
4,662,807,146 |
5,299,677,570 |
11,078,439,881 |
47,961,289,133 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
50,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
126,767,974,744 |
209,303,563,445 |
65,869,081,992 |
82,643,334,262 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,635,310,596 |
180,501,166,415 |
39,541,127,055 |
57,879,039,404 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,590,680,878 |
2,972,597,270 |
2,080,977,423 |
441,842,447 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,541,983,270 |
25,829,799,760 |
24,246,977,514 |
24,322,452,411 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,598,018,761 |
107,902,824,801 |
76,100,695,796 |
123,999,461,173 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,598,018,761 |
107,902,824,801 |
76,100,695,796 |
123,999,461,173 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
144,069,911 |
347,436,749 |
563,642,142 |
2,401,154,678 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
144,069,911 |
347,436,749 |
242,436,998 |
784,801,247 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
318,798,792 |
1,616,353,431 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,406,352 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
170,740,266,084 |
163,697,663,129 |
156,447,781,836 |
149,313,920,839 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
145,769,976,896 |
141,264,174,384 |
136,621,499,970 |
131,986,894,486 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
145,769,976,896 |
141,264,174,384 |
136,621,499,970 |
131,986,894,486 |
|
- Nguyên giá |
514,423,742,932 |
514,623,742,932 |
514,434,424,837 |
514,434,424,837 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-368,653,766,036 |
-373,359,568,548 |
-377,812,924,867 |
-382,447,530,351 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,570,289,188 |
17,033,488,745 |
14,426,281,866 |
11,927,026,353 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,561,490,492 |
16,993,723,295 |
14,426,281,866 |
11,859,491,943 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,798,696 |
39,765,450 |
|
67,534,410 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
413,913,136,646 |
496,551,165,694 |
360,059,641,647 |
426,319,160,085 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
144,833,836,759 |
211,268,080,533 |
81,808,520,889 |
161,040,636,264 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
144,833,836,759 |
211,268,080,533 |
81,808,520,889 |
161,040,636,264 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,170,225,469 |
108,665,532,438 |
31,820,538,359 |
74,924,236,189 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,185,980,271 |
55,682,663,147 |
25,102,663,498 |
63,247,453,608 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,888,046,365 |
9,571,017,101 |
3,289,838,709 |
2,335,212,111 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,888,610,001 |
22,300,814,826 |
10,563,732,609 |
6,077,422,615 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,567,093,477 |
851,713,356 |
1,688,380,539 |
1,360,498,223 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,844,376,780 |
7,070,324,227 |
4,623,159,802 |
4,228,016,936 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,035,950,154 |
1,035,950,154 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,289,504,396 |
6,090,065,284 |
3,684,257,219 |
8,867,796,582 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
269,079,299,887 |
285,283,085,161 |
278,251,120,758 |
265,278,523,821 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
269,079,299,887 |
285,283,085,161 |
278,251,120,758 |
265,278,523,821 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,694,356,505 |
76,694,356,505 |
76,694,356,505 |
93,150,510,200 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,273,943,382 |
54,477,728,656 |
47,445,764,253 |
18,017,013,621 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
15,239,331,726 |
35,717,709,109 |
5,809,901 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,273,943,382 |
39,238,396,930 |
11,728,055,144 |
18,011,203,720 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
413,913,136,646 |
496,551,165,694 |
360,059,641,647 |
426,319,160,085 |
|