MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dệt may 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 243,172,870,562 332,853,502,565 203,611,859,811 277,005,239,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,662,807,146 15,299,677,570 61,078,439,881 67,961,289,133
1. Tiền 4,662,807,146 5,299,677,570 11,078,439,881 47,961,289,133
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 50,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126,767,974,744 209,303,563,445 65,869,081,992 82,643,334,262
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 113,635,310,596 180,501,166,415 39,541,127,055 57,879,039,404
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,590,680,878 2,972,597,270 2,080,977,423 441,842,447
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,541,983,270 25,829,799,760 24,246,977,514 24,322,452,411
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 111,598,018,761 107,902,824,801 76,100,695,796 123,999,461,173
1. Hàng tồn kho 111,598,018,761 107,902,824,801 76,100,695,796 123,999,461,173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 144,069,911 347,436,749 563,642,142 2,401,154,678
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 144,069,911 347,436,749 242,436,998 784,801,247
2. Thuế GTGT được khấu trừ 318,798,792 1,616,353,431
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,406,352
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 170,740,266,084 163,697,663,129 156,447,781,836 149,313,920,839
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 145,769,976,896 141,264,174,384 136,621,499,970 131,986,894,486
1. Tài sản cố định hữu hình 145,769,976,896 141,264,174,384 136,621,499,970 131,986,894,486
- Nguyên giá 514,423,742,932 514,623,742,932 514,434,424,837 514,434,424,837
- Giá trị hao mòn lũy kế -368,653,766,036 -373,359,568,548 -377,812,924,867 -382,447,530,351
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,570,289,188 17,033,488,745 14,426,281,866 11,927,026,353
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,561,490,492 16,993,723,295 14,426,281,866 11,859,491,943
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,798,696 39,765,450 67,534,410
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 413,913,136,646 496,551,165,694 360,059,641,647 426,319,160,085
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 144,833,836,759 211,268,080,533 81,808,520,889 161,040,636,264
I. Nợ ngắn hạn 144,833,836,759 211,268,080,533 81,808,520,889 161,040,636,264
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,170,225,469 108,665,532,438 31,820,538,359 74,924,236,189
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,185,980,271 55,682,663,147 25,102,663,498 63,247,453,608
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,888,046,365 9,571,017,101 3,289,838,709 2,335,212,111
4. Phải trả người lao động 12,888,610,001 22,300,814,826 10,563,732,609 6,077,422,615
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,567,093,477 851,713,356 1,688,380,539 1,360,498,223
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,844,376,780 7,070,324,227 4,623,159,802 4,228,016,936
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,035,950,154 1,035,950,154
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,289,504,396 6,090,065,284 3,684,257,219 8,867,796,582
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 269,079,299,887 285,283,085,161 278,251,120,758 265,278,523,821
I. Vốn chủ sở hữu 269,079,299,887 285,283,085,161 278,251,120,758 265,278,523,821
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,694,356,505 76,694,356,505 76,694,356,505 93,150,510,200
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,273,943,382 54,477,728,656 47,445,764,253 18,017,013,621
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,239,331,726 35,717,709,109 5,809,901
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,273,943,382 39,238,396,930 11,728,055,144 18,011,203,720
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 413,913,136,646 496,551,165,694 360,059,641,647 426,319,160,085
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.