1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,415,962,648 |
7,940,387,863 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,415,962,648 |
7,940,387,863 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,921,445,881 |
21,979,158,683 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
494,516,767 |
-14,038,770,820 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,768,843 |
19,492,270 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
233,809,969 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
233,809,969 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,405,398,072 |
3,150,773,535 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,139,922,431 |
-17,170,052,085 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,139,922,431 |
-17,170,052,085 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-1,818,670,075 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,139,922,431 |
-15,351,382,010 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,139,922,431 |
-15,351,382,010 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|