TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,202,075,422,729 |
13,979,058,901,579 |
14,847,611,762,000 |
16,697,159,130,651 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
209,969,541,436 |
2,307,305,744,085 |
1,942,625,219,139 |
1,599,985,672,439 |
|
1. Tiền |
199,675,349,788 |
2,296,937,418,845 |
1,221,420,152,912 |
714,522,405,873 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,294,191,648 |
10,368,325,240 |
721,205,066,227 |
885,463,266,566 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
192,810,000,000 |
196,710,000,000 |
1,021,828,152,415 |
1,374,843,152,415 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
192,810,000,000 |
196,710,000,000 |
1,021,828,152,415 |
1,374,843,152,415 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,284,693,602,287 |
4,704,442,481,664 |
4,830,619,671,740 |
5,845,087,112,983 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,061,147,658,493 |
1,037,402,029,476 |
951,395,985,960 |
1,337,658,719,764 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
221,639,061,176 |
213,231,228,539 |
212,309,196,663 |
26,740,251,907 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
277,450,000,000 |
277,450,000,000 |
359,450,000,000 |
358,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,747,853,180,001 |
3,199,865,477,917 |
3,330,982,135,735 |
4,145,505,787,930 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,397,617,383 |
-23,507,574,268 |
-23,517,646,618 |
-23,517,646,618 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,320,000 |
1,320,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,276,881,264,516 |
6,550,910,830,059 |
6,784,485,806,804 |
7,654,740,169,334 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,279,314,770,100 |
6,553,344,335,643 |
6,786,919,312,388 |
7,657,173,674,918 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,433,505,584 |
-2,433,505,584 |
-2,433,505,584 |
-2,433,505,584 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
237,721,014,490 |
219,689,845,771 |
268,052,911,902 |
222,503,023,480 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
204,212,899,455 |
186,196,933,313 |
191,885,966,831 |
182,106,159,923 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,228,085,930 |
14,676,635,397 |
12,611,420,388 |
15,229,999,251 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,280,029,105 |
18,816,277,061 |
63,555,524,683 |
25,166,864,306 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,940,905,976,236 |
2,909,277,416,375 |
2,918,013,358,412 |
1,747,397,686,956 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,381,772,421,430 |
1,381,168,201,509 |
1,381,168,201,509 |
80,014,440,999 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,381,772,421,430 |
1,381,168,201,509 |
1,381,168,201,509 |
80,014,440,999 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
771,820,442,846 |
761,404,040,916 |
755,433,746,586 |
871,940,022,887 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
736,661,459,073 |
726,341,002,312 |
720,250,094,009 |
836,862,315,478 |
|
- Nguyên giá |
1,095,819,486,131 |
1,092,917,485,149 |
1,095,465,457,465 |
1,223,210,700,530 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-359,158,027,058 |
-366,576,482,837 |
-375,215,363,456 |
-386,348,385,052 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,158,983,773 |
35,063,038,604 |
35,183,652,577 |
35,077,707,409 |
|
- Nguyên giá |
37,775,580,874 |
37,775,580,874 |
38,015,580,874 |
38,015,580,874 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,616,597,101 |
-2,712,542,270 |
-2,831,928,297 |
-2,937,873,465 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
109,238,758,499 |
113,155,731,231 |
112,433,452,068 |
111,711,172,905 |
|
- Nguyên giá |
152,093,988,878 |
156,733,240,773 |
156,733,240,773 |
156,733,240,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,855,230,379 |
-43,577,509,542 |
-44,299,788,705 |
-45,022,067,868 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
163,065,713,881 |
101,958,242,547 |
102,853,160,747 |
103,604,601,693 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
163,065,713,881 |
101,958,242,547 |
102,853,160,747 |
103,604,601,693 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
353,132,626,743 |
392,248,105,000 |
416,171,271,753 |
408,977,622,826 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
319,849,616,952 |
355,965,095,209 |
379,891,986,021 |
372,698,337,094 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,344,249,112 |
22,344,249,112 |
22,344,249,112 |
2,344,249,112 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,061,239,321 |
-20,061,239,321 |
-20,064,963,380 |
-64,963,380 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,000,000,000 |
34,000,000,000 |
34,000,000,000 |
34,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
161,876,012,837 |
159,343,095,172 |
149,953,525,749 |
171,149,825,646 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,807,819,786 |
16,465,920,575 |
14,084,755,027 |
37,932,740,711 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,345,418,784 |
15,642,602,132 |
12,781,346,372 |
14,276,808,700 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
131,722,774,267 |
127,234,572,465 |
123,087,424,350 |
118,940,276,235 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,142,981,398,965 |
16,888,336,317,954 |
17,765,625,120,412 |
18,444,556,817,607 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,262,349,734,725 |
8,934,815,062,346 |
9,993,305,091,715 |
10,555,435,118,919 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,141,026,662,935 |
6,915,492,740,562 |
7,489,854,150,043 |
8,174,716,373,940 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
450,208,180,234 |
544,309,027,918 |
317,409,545,625 |
610,851,780,647 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,685,459,037,129 |
1,764,905,311,525 |
1,843,776,577,385 |
1,971,012,523,723 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
108,252,855,558 |
91,300,182,574 |
40,358,371,913 |
52,487,829,969 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,616,576,617 |
30,504,374,157 |
19,143,961,889 |
16,622,181,551 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
274,873,834,631 |
305,435,739,627 |
333,318,328,290 |
337,813,201,658 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
55,687,004,766 |
56,650,033,889 |
55,723,305,153 |
64,148,335,702 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
634,400,438,719 |
2,811,603,078,307 |
2,899,700,144,723 |
2,908,370,749,697 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
855,146,209,065 |
1,256,793,758,119 |
1,931,978,288,208 |
2,158,970,501,248 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,487,052,909 |
530,252,139 |
464,210,217 |
444,893,641 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,895,473,307 |
53,460,982,307 |
47,981,416,640 |
53,994,376,104 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,121,323,071,790 |
2,019,322,321,784 |
2,503,450,941,672 |
2,380,718,744,979 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
116,129,925,376 |
114,442,807,380 |
114,442,807,380 |
112,755,689,384 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,746,000,000 |
19,686,000,000 |
51,761,125,500 |
51,761,125,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,954,236,420,330 |
1,854,841,808,310 |
2,306,651,836,168 |
2,165,975,376,111 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
28,845,507,266 |
27,364,554,774 |
27,608,021,304 |
47,239,402,664 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,365,218,818 |
2,987,151,320 |
2,987,151,320 |
2,987,151,320 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,880,631,664,240 |
7,953,521,255,608 |
7,772,320,028,697 |
7,889,121,698,688 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,880,631,664,240 |
7,953,521,255,608 |
7,772,320,028,697 |
7,889,121,698,688 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,046,337,538,421 |
1,046,188,536,500 |
1,046,337,538,421 |
1,046,337,538,421 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
14,895,110,000 |
14,895,110,000 |
14,895,110,000 |
14,895,110,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
84,750,836,222 |
84,750,836,222 |
84,750,836,222 |
84,750,836,222 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
388,615,516,541 |
467,327,476,859 |
288,050,559,729 |
405,019,847,816 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
282,266,802,242 |
294,673,208,494 |
405,249,380,082 |
395,814,154,906 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
106,348,714,299 |
172,654,268,365 |
-117,198,820,353 |
9,205,692,910 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
247,512,713,056 |
241,839,346,027 |
239,766,034,325 |
239,598,416,229 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,142,981,398,965 |
16,888,336,317,954 |
17,765,625,120,412 |
18,444,556,817,607 |
|