MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,202,075,422,729 13,979,058,901,579 14,847,611,762,000 16,697,159,130,651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 209,969,541,436 2,307,305,744,085 1,942,625,219,139 1,599,985,672,439
1. Tiền 199,675,349,788 2,296,937,418,845 1,221,420,152,912 714,522,405,873
2. Các khoản tương đương tiền 10,294,191,648 10,368,325,240 721,205,066,227 885,463,266,566
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 192,810,000,000 196,710,000,000 1,021,828,152,415 1,374,843,152,415
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 192,810,000,000 196,710,000,000 1,021,828,152,415 1,374,843,152,415
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,284,693,602,287 4,704,442,481,664 4,830,619,671,740 5,845,087,112,983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,061,147,658,493 1,037,402,029,476 951,395,985,960 1,337,658,719,764
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 221,639,061,176 213,231,228,539 212,309,196,663 26,740,251,907
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 277,450,000,000 277,450,000,000 359,450,000,000 358,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,747,853,180,001 3,199,865,477,917 3,330,982,135,735 4,145,505,787,930
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,397,617,383 -23,507,574,268 -23,517,646,618 -23,517,646,618
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,320,000 1,320,000
IV. Hàng tồn kho 6,276,881,264,516 6,550,910,830,059 6,784,485,806,804 7,654,740,169,334
1. Hàng tồn kho 6,279,314,770,100 6,553,344,335,643 6,786,919,312,388 7,657,173,674,918
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,433,505,584 -2,433,505,584 -2,433,505,584 -2,433,505,584
V.Tài sản ngắn hạn khác 237,721,014,490 219,689,845,771 268,052,911,902 222,503,023,480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 204,212,899,455 186,196,933,313 191,885,966,831 182,106,159,923
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,228,085,930 14,676,635,397 12,611,420,388 15,229,999,251
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,280,029,105 18,816,277,061 63,555,524,683 25,166,864,306
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,940,905,976,236 2,909,277,416,375 2,918,013,358,412 1,747,397,686,956
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,381,772,421,430 1,381,168,201,509 1,381,168,201,509 80,014,440,999
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,381,772,421,430 1,381,168,201,509 1,381,168,201,509 80,014,440,999
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 771,820,442,846 761,404,040,916 755,433,746,586 871,940,022,887
1. Tài sản cố định hữu hình 736,661,459,073 726,341,002,312 720,250,094,009 836,862,315,478
- Nguyên giá 1,095,819,486,131 1,092,917,485,149 1,095,465,457,465 1,223,210,700,530
- Giá trị hao mòn lũy kế -359,158,027,058 -366,576,482,837 -375,215,363,456 -386,348,385,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,158,983,773 35,063,038,604 35,183,652,577 35,077,707,409
- Nguyên giá 37,775,580,874 37,775,580,874 38,015,580,874 38,015,580,874
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,616,597,101 -2,712,542,270 -2,831,928,297 -2,937,873,465
III. Bất động sản đầu tư 109,238,758,499 113,155,731,231 112,433,452,068 111,711,172,905
- Nguyên giá 152,093,988,878 156,733,240,773 156,733,240,773 156,733,240,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,855,230,379 -43,577,509,542 -44,299,788,705 -45,022,067,868
IV. Tài sản dở dang dài hạn 163,065,713,881 101,958,242,547 102,853,160,747 103,604,601,693
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 163,065,713,881 101,958,242,547 102,853,160,747 103,604,601,693
V. Đầu tư tài chính dài hạn 353,132,626,743 392,248,105,000 416,171,271,753 408,977,622,826
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 319,849,616,952 355,965,095,209 379,891,986,021 372,698,337,094
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,344,249,112 22,344,249,112 22,344,249,112 2,344,249,112
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -20,061,239,321 -20,061,239,321 -20,064,963,380 -64,963,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,000,000,000 34,000,000,000 34,000,000,000 34,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 161,876,012,837 159,343,095,172 149,953,525,749 171,149,825,646
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,807,819,786 16,465,920,575 14,084,755,027 37,932,740,711
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,345,418,784 15,642,602,132 12,781,346,372 14,276,808,700
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 131,722,774,267 127,234,572,465 123,087,424,350 118,940,276,235
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,142,981,398,965 16,888,336,317,954 17,765,625,120,412 18,444,556,817,607
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,262,349,734,725 8,934,815,062,346 9,993,305,091,715 10,555,435,118,919
I. Nợ ngắn hạn 4,141,026,662,935 6,915,492,740,562 7,489,854,150,043 8,174,716,373,940
1. Phải trả người bán ngắn hạn 450,208,180,234 544,309,027,918 317,409,545,625 610,851,780,647
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,685,459,037,129 1,764,905,311,525 1,843,776,577,385 1,971,012,523,723
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 108,252,855,558 91,300,182,574 40,358,371,913 52,487,829,969
4. Phải trả người lao động 14,616,576,617 30,504,374,157 19,143,961,889 16,622,181,551
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 274,873,834,631 305,435,739,627 333,318,328,290 337,813,201,658
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 55,687,004,766 56,650,033,889 55,723,305,153 64,148,335,702
9. Phải trả ngắn hạn khác 634,400,438,719 2,811,603,078,307 2,899,700,144,723 2,908,370,749,697
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 855,146,209,065 1,256,793,758,119 1,931,978,288,208 2,158,970,501,248
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,487,052,909 530,252,139 464,210,217 444,893,641
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,895,473,307 53,460,982,307 47,981,416,640 53,994,376,104
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,121,323,071,790 2,019,322,321,784 2,503,450,941,672 2,380,718,744,979
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 116,129,925,376 114,442,807,380 114,442,807,380 112,755,689,384
7. Phải trả dài hạn khác 19,746,000,000 19,686,000,000 51,761,125,500 51,761,125,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,954,236,420,330 1,854,841,808,310 2,306,651,836,168 2,165,975,376,111
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 28,845,507,266 27,364,554,774 27,608,021,304 47,239,402,664
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,365,218,818 2,987,151,320 2,987,151,320 2,987,151,320
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,880,631,664,240 7,953,521,255,608 7,772,320,028,697 7,889,121,698,688
I. Vốn chủ sở hữu 7,880,631,664,240 7,953,521,255,608 7,772,320,028,697 7,889,121,698,688
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,046,337,538,421 1,046,188,536,500 1,046,337,538,421 1,046,337,538,421
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 14,895,110,000 14,895,110,000 14,895,110,000 14,895,110,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 84,750,836,222 84,750,836,222 84,750,836,222 84,750,836,222
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 388,615,516,541 467,327,476,859 288,050,559,729 405,019,847,816
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 282,266,802,242 294,673,208,494 405,249,380,082 395,814,154,906
- LNST chưa phân phối kỳ này 106,348,714,299 172,654,268,365 -117,198,820,353 9,205,692,910
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 247,512,713,056 241,839,346,027 239,766,034,325 239,598,416,229
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,142,981,398,965 16,888,336,317,954 17,765,625,120,412 18,444,556,817,607
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.