1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
164,007,251,310 |
27,928,026,176 |
7,943,924,380 |
7,851,896,858 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
164,007,251,310 |
27,928,026,176 |
7,943,924,380 |
7,851,896,858 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
159,633,664,431 |
38,118,215,258 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,373,586,879 |
-10,190,189,082 |
7,943,924,380 |
7,851,896,858 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
977,969 |
1,917,360 |
110,089,068 |
157,115 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,334,123,298 |
18,717,599,602 |
9,537,947,328 |
24,741,543,389 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,842,123,298 |
18,086,933,602 |
8,895,947,328 |
24,100,543,389 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
136,858,000 |
663,601,078 |
82,358,834 |
63,638,834 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,033,071,431 |
7,963,002,628 |
7,288,586,042 |
7,822,674,203 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,129,487,881 |
-37,532,475,030 |
-8,854,878,756 |
-24,775,802,453 |
|
12. Thu nhập khác |
1,126,545,103 |
49,662,079,160 |
|
1,950,952,563 |
|
13. Chi phí khác |
155,094,636 |
210,426,790 |
141,710,609 |
758,117,819 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
971,450,467 |
49,451,652,370 |
-141,710,609 |
1,192,834,744 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,158,037,414 |
11,919,177,340 |
-8,996,589,365 |
-23,582,967,709 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,158,037,414 |
11,919,177,340 |
-8,996,589,365 |
-23,582,967,709 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,291,491,551 |
11,919,177,340 |
-8,996,589,365 |
-23,388,877,322 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
133,454,137 |
|
|
-194,090,387 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|