1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
479,846,542,956 |
474,464,366,128 |
505,762,732,016 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,023,416,995 |
272,242,592 |
82,026,288 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
478,823,125,961 |
474,192,123,536 |
505,680,705,728 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
432,128,138,991 |
426,143,089,853 |
456,814,704,746 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,694,986,970 |
48,049,033,683 |
48,866,000,982 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,468,030,953 |
3,483,897,169 |
5,378,572,273 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
6,575,565,187 |
4,413,606,603 |
4,801,341,602 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,365,703,758 |
2,444,720,089 |
3,636,990,654 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
893,631,009 |
871,399,110 |
1,406,816,179 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,835,162,803 |
6,085,501,337 |
9,694,554,957 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,557,553,104 |
24,044,992,182 |
24,458,203,130 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,088,367,838 |
17,860,229,840 |
16,697,289,745 |
|
|
12. Thu nhập khác |
3,174,818,715 |
2,898,542,887 |
3,151,248,135 |
|
|
13. Chi phí khác |
130,320,149 |
|
8,487,774 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,044,498,566 |
2,898,542,887 |
3,142,760,361 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,132,866,404 |
20,758,772,727 |
19,840,050,106 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,413,339,158 |
3,936,770,028 |
3,687,605,902 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,719,527,246 |
16,822,002,699 |
16,152,444,204 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,935,519,685 |
15,583,089,247 |
14,643,524,275 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
784,007,561 |
1,238,913,452 |
1,508,919,929 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|