TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
781,245,166,324 |
1,008,672,591,705 |
956,837,541,156 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
76,553,170,874 |
301,790,483,392 |
196,819,497,399 |
|
|
1. Tiền |
76,553,170,874 |
261,790,483,392 |
176,819,497,399 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
230,113,734,283 |
232,796,354,084 |
178,748,479,627 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,922,076,517 |
91,123,835,000 |
98,257,319,650 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
109,086,940,022 |
135,598,435,410 |
75,073,833,247 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,258,370,231 |
9,847,764,014 |
9,191,007,070 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,153,652,487 |
-3,773,680,340 |
-3,773,680,340 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
381,942,306,653 |
378,908,403,455 |
421,138,937,214 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
383,903,356,404 |
380,869,453,206 |
423,099,986,965 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,961,049,751 |
-1,961,049,751 |
-1,961,049,751 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,635,954,514 |
15,177,350,774 |
20,130,626,916 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,577,369,369 |
14,500,551,653 |
19,271,260,205 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
58,585,145 |
676,799,121 |
859,366,711 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
749,989,864,010 |
829,591,636,470 |
928,042,244,689 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
156,285,054,801 |
154,260,950,289 |
158,534,957,990 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
154,854,228,149 |
152,884,290,289 |
157,158,297,990 |
|
|
- Nguyên giá |
383,904,168,180 |
385,297,210,088 |
394,166,043,570 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,049,940,031 |
-232,412,919,799 |
-237,007,745,580 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,430,826,652 |
1,376,660,000 |
1,376,660,000 |
|
|
- Nguyên giá |
2,026,660,000 |
2,026,660,000 |
2,026,660,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-595,833,348 |
-650,000,000 |
-650,000,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
577,798,034,921 |
638,851,820,543 |
733,179,488,224 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
577,798,034,921 |
638,851,820,543 |
733,179,488,224 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,558,972,594 |
33,969,245,350 |
34,091,437,250 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,558,972,594 |
13,969,245,350 |
14,091,437,250 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,347,801,694 |
2,509,620,288 |
2,236,361,225 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,347,801,694 |
2,509,620,288 |
2,236,361,225 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,531,235,030,334 |
1,838,264,228,175 |
1,884,879,785,845 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
661,208,821,373 |
771,114,283,113 |
845,030,108,358 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
513,867,751,775 |
595,988,193,054 |
627,151,144,961 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
148,641,343,687 |
146,323,822,985 |
191,595,922,956 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,052,431,350 |
97,904,897,688 |
114,795,556,155 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,514,189,926 |
4,957,842,282 |
3,792,285,195 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
20,503,985,433 |
6,911,522,289 |
12,096,246,596 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
109,776,387 |
130,878,418 |
89,199,064 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,950,789,718 |
1,008,026,128 |
2,859,160,035 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,322,312,496 |
738,338,301 |
1,222,709,560 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
269,203,893,028 |
333,482,635,213 |
296,185,035,650 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,569,029,750 |
4,530,229,750 |
4,515,029,750 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
147,341,069,598 |
175,126,090,059 |
217,878,963,397 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,926,300,000 |
4,908,300,000 |
4,908,300,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
142,414,769,598 |
170,217,790,059 |
212,970,663,397 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
870,026,208,961 |
1,067,149,945,062 |
1,039,849,677,487 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
870,026,208,961 |
1,067,149,945,062 |
1,039,849,677,487 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
739,417,730,000 |
823,417,730,000 |
823,417,730,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
739,417,730,000 |
823,417,730,000 |
823,417,730,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,000,000,000 |
97,320,000,000 |
97,320,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,612,306,630 |
26,612,306,630 |
26,612,306,630 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,083,874,357 |
-8,083,874,357 |
-8,083,874,357 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,749,248,213 |
10,749,248,213 |
10,749,248,213 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
72,846,758,143 |
88,257,122,317 |
62,803,896,592 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,374,294,025 |
3,201,568,952 |
48,160,372,317 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,472,464,118 |
85,055,553,365 |
14,643,524,275 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,484,040,332 |
28,877,412,259 |
27,030,370,409 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,531,235,030,334 |
1,838,264,228,175 |
1,884,879,785,845 |
|
|