1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,000,134,132,331 |
634,733,352,693 |
977,041,722,453 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,000,134,132,331 |
634,733,352,693 |
977,041,722,453 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
993,241,623,885 |
621,333,988,117 |
964,457,164,461 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,892,508,446 |
13,399,364,576 |
12,584,557,992 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
67,690,107 |
2,749,078,332 |
1,667,429 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,041,059,818 |
8,659,665,890 |
6,988,218,610 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,240,896,537 |
5,190,274,669 |
6,365,628,073 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
155,813,690 |
177,225,502 |
355,329,726 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,301,675,435 |
758,423,179 |
1,798,206,324 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,461,649,610 |
6,553,128,337 |
3,444,470,761 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
103,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
341,970,446 |
628,828,801 |
317,424 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-341,970,446 |
-628,725,801 |
-317,424 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,119,679,164 |
5,924,402,536 |
3,444,153,337 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,365,789,198 |
688,894,114 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,119,679,164 |
3,558,613,338 |
2,755,259,223 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,119,679,164 |
3,558,613,338 |
2,755,259,223 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|