TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
691,316,717,190 |
725,379,787,747 |
857,780,537,358 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,109,932,353 |
15,188,724,632 |
14,756,671,802 |
|
|
1. Tiền |
12,109,932,353 |
15,188,724,632 |
14,756,671,802 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
44,531,924,723 |
103,060,900,113 |
107,320,900,113 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
41,599,857,815 |
41,591,003,778 |
41,591,003,778 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,767,933,092 |
-3,462,303,665 |
-3,462,303,665 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,700,000,000 |
64,932,200,000 |
69,192,200,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
545,703,561,483 |
461,959,704,395 |
621,801,773,997 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
469,067,928,416 |
342,776,894,896 |
587,027,581,210 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,012,686,146 |
124,669,604,223 |
37,879,421,372 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
64,271,004,362 |
4,834,578,907 |
7,216,145,046 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,148,057,441 |
-10,321,373,631 |
-10,321,373,631 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
88,640,882,071 |
141,029,359,349 |
113,736,456,723 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
88,640,882,071 |
141,029,359,349 |
113,736,456,723 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
330,416,560 |
4,141,099,258 |
164,734,723 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
199,578,204 |
96,743,866 |
79,402,742 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
129,696,411 |
4,023,660,119 |
84,190,036 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,141,945 |
20,695,273 |
1,141,945 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
207,960,079,084 |
206,980,549,191 |
206,543,111,361 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
44,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
44,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,601,361,567 |
80,198,598,180 |
79,473,294,849 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,814,183,105 |
6,717,668,227 |
6,363,946,741 |
|
|
- Nguyên giá |
20,095,357,148 |
20,430,357,148 |
20,235,007,148 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,281,174,043 |
-13,712,688,921 |
-13,871,060,407 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,787,178,462 |
73,480,929,953 |
73,109,348,108 |
|
|
- Nguyên giá |
89,898,584,720 |
89,988,418,054 |
89,996,584,720 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,111,406,258 |
-16,507,488,101 |
-16,887,236,612 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
30,769,104,186 |
30,628,626,735 |
30,471,764,064 |
|
|
- Nguyên giá |
31,372,534,050 |
31,388,919,270 |
31,388,919,270 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-603,429,864 |
-760,292,535 |
-917,155,206 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
96,116,167,948 |
95,093,640,000 |
95,638,956,977 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
96,116,167,948 |
95,093,640,000 |
95,638,956,977 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,607,908 |
60,607,908 |
60,607,908 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
175,944,521 |
175,944,521 |
175,944,521 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-115,336,613 |
-115,336,613 |
-115,336,613 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
392,837,475 |
979,076,368 |
854,487,563 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
392,837,475 |
979,076,368 |
854,487,563 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
899,276,796,274 |
932,360,336,938 |
1,064,323,648,719 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
550,188,086,226 |
579,870,980,492 |
709,097,027,469 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
549,188,086,226 |
578,870,980,492 |
708,097,027,469 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
273,917,541,441 |
112,931,319,631 |
141,613,903,887 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,907,762,083 |
102,184,336,154 |
70,102,671,172 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
339,004,407 |
2,506,786,775 |
3,215,687,906 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
170,528,584 |
111,200,637 |
330,048,826 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,426,484,426 |
792,462,550 |
208,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
600,912 |
|
499,917,100 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
259,071,270,600 |
358,989,980,972 |
490,901,390,805 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,354,893,773 |
1,354,893,773 |
1,225,407,773 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
349,088,710,048 |
352,489,356,446 |
355,226,621,250 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
349,088,710,048 |
352,489,356,446 |
355,226,621,250 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,017,818,426 |
31,017,818,426 |
31,017,818,426 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,252,591,622 |
7,653,238,020 |
10,390,502,824 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,815,324,669 |
1,657,357,729 |
7,635,243,601 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,437,266,953 |
5,995,880,291 |
2,755,259,223 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
899,276,796,274 |
932,360,336,938 |
1,064,323,648,719 |
|
|