1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,405,991,773 |
166,178,750,648 |
146,660,709,799 |
174,544,955,671 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
448,764,868 |
368,919,400 |
110,115,466 |
307,417,308 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
138,957,226,905 |
165,809,831,248 |
146,550,594,333 |
174,237,538,363 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
92,211,331,941 |
109,519,612,087 |
100,098,766,991 |
122,836,643,523 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,745,894,964 |
56,290,219,161 |
46,451,827,342 |
51,400,894,840 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
213,357,783 |
124,069,575 |
67,873,651 |
88,879,385 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,993,403,277 |
2,615,893,432 |
1,932,841,649 |
1,492,737,541 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,427,864,563 |
1,273,051,846 |
1,038,232,196 |
785,789,768 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,544,996,234 |
23,466,004,680 |
17,587,804,631 |
19,052,826,443 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,443,496,765 |
20,847,892,146 |
17,104,189,681 |
19,614,100,720 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,977,356,471 |
9,484,498,478 |
9,894,865,032 |
11,330,109,521 |
|
12. Thu nhập khác |
250,472,677 |
322,797,650 |
260,535,184 |
1,235,062,970 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
8,644,820 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
250,472,677 |
322,797,650 |
251,890,364 |
1,235,062,970 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,227,829,148 |
9,807,296,128 |
10,146,755,396 |
12,565,172,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,045,565,829 |
2,055,612,880 |
2,029,351,079 |
2,513,034,498 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,182,263,319 |
7,751,683,248 |
8,117,404,317 |
10,052,137,993 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,182,263,319 |
7,751,683,248 |
8,117,404,317 |
10,052,137,993 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
401 |
380 |
398 |
456 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
401 |
380 |
398 |
456 |
|