MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,405,991,773 166,178,750,648 146,660,709,799 174,544,955,671
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 448,764,868 368,919,400 110,115,466 307,417,308
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 138,957,226,905 165,809,831,248 146,550,594,333 174,237,538,363
4. Giá vốn hàng bán 92,211,331,941 109,519,612,087 100,098,766,991 122,836,643,523
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,745,894,964 56,290,219,161 46,451,827,342 51,400,894,840
6. Doanh thu hoạt động tài chính 213,357,783 124,069,575 67,873,651 88,879,385
7. Chi phí tài chính 1,993,403,277 2,615,893,432 1,932,841,649 1,492,737,541
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,427,864,563 1,273,051,846 1,038,232,196 785,789,768
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,544,996,234 23,466,004,680 17,587,804,631 19,052,826,443
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,443,496,765 20,847,892,146 17,104,189,681 19,614,100,720
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,977,356,471 9,484,498,478 9,894,865,032 11,330,109,521
12. Thu nhập khác 250,472,677 322,797,650 260,535,184 1,235,062,970
13. Chi phí khác 8,644,820
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 250,472,677 322,797,650 251,890,364 1,235,062,970
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,227,829,148 9,807,296,128 10,146,755,396 12,565,172,491
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,045,565,829 2,055,612,880 2,029,351,079 2,513,034,498
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,182,263,319 7,751,683,248 8,117,404,317 10,052,137,993
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,182,263,319 7,751,683,248 8,117,404,317 10,052,137,993
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 401 380 398 456
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 401 380 398 456
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.