1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
794,642,338,364 |
817,110,531,400 |
810,793,767,331 |
1,016,128,799,220 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
233,147,214 |
1,222,520,289 |
3,183,316 |
59,868,446 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
794,409,191,150 |
815,888,011,111 |
810,790,584,015 |
1,016,068,930,774 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
687,515,962,451 |
703,439,530,376 |
706,666,682,444 |
905,942,357,109 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
106,893,228,699 |
112,448,480,735 |
104,123,901,571 |
110,126,573,665 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,622,688,835 |
8,514,393,808 |
4,364,873,548 |
4,545,991,930 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,231,053,827 |
6,367,221,287 |
8,895,863,226 |
10,281,166,268 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,496,562,009 |
6,239,552,347 |
5,262,348,197 |
4,952,002,962 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
350,026,468 |
-24,500,929 |
761,972,292 |
696,925,313 |
|
9. Chi phí bán hàng |
25,928,026,520 |
28,340,326,317 |
27,636,251,889 |
28,621,068,479 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,427,125,392 |
-314,985,200 |
9,911,217,342 |
9,274,688,176 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
62,279,738,263 |
86,545,811,210 |
62,807,414,954 |
67,192,567,985 |
|
12. Thu nhập khác |
1,966,377,168 |
1,382,182,218 |
643,591,092 |
2,734,544,415 |
|
13. Chi phí khác |
23,300 |
476,583,986 |
16,141,977 |
19,109,661 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,966,353,868 |
905,598,232 |
627,449,115 |
2,715,434,754 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,246,092,131 |
87,451,409,442 |
63,434,864,069 |
69,908,002,739 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,221,055,051 |
10,967,589,315 |
8,685,163,506 |
9,467,670,003 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
125,740,308 |
1,475,453,117 |
-853,042,091 |
-64,793,600 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,899,296,772 |
75,008,367,010 |
55,602,742,654 |
60,505,126,336 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,899,296,772 |
75,008,367,010 |
55,602,742,654 |
60,395,896,857 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
109,229,479 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
708 |
915 |
677 |
739 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|