MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,610,208,536,225 12,466,263,598,686 11,468,461,711,734
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,177,884,022 1,060,574,918,860 113,196,096,145
1. Tiền 73,177,884,022 48,074,918,860 113,196,096,145
2. Các khoản tương đương tiền 1,012,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,593,694,468,974 9,342,000,715,040 9,456,508,255,068
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,593,694,468,974 9,342,000,715,040 9,456,508,255,068
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 997,605,561,760 1,129,510,487,178 961,445,176,083
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 669,029,807,935 717,627,990,265 540,230,414,503
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,596,386,090 132,693,469,131 158,415,805,152
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 283,762,856,677 284,123,061,616 267,722,930,262
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,783,488,942 -4,934,033,834 -4,923,973,834
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 857,649,847,122 854,954,101,108 859,034,879,497
1. Hàng tồn kho 858,167,536,473 855,166,569,941 859,236,687,034
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -517,689,351 -212,468,833 -201,807,537
V.Tài sản ngắn hạn khác 88,080,774,347 79,223,376,500 78,277,304,941
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,273,918,880 9,485,548,014 18,141,327,173
2. Thuế GTGT được khấu trừ 73,806,855,467 69,737,828,486 59,575,977,768
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 560,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,083,125,220,284 3,025,387,860,606 2,990,154,366,305
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,224,645,692 31,224,645,692 32,496,859,984
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 31,224,645,692 31,224,645,692 32,496,859,984
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,158,366,435,368 2,099,785,809,705 2,118,404,168,188
1. Tài sản cố định hữu hình 2,157,293,899,404 2,098,719,867,921 2,107,664,706,225
- Nguyên giá 4,580,380,596,996 4,610,689,071,083 4,733,512,889,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,423,086,697,592 -2,511,969,203,162 -2,625,848,183,436
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,072,535,964 1,065,941,784 10,739,461,963
- Nguyên giá 2,045,839,000 2,045,839,000 11,725,953,359
- Giá trị hao mòn lũy kế -973,303,036 -979,897,216 -986,491,396
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 207,529,497,179 225,371,527,019 176,906,786,325
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 207,529,497,179 225,371,527,019 176,906,786,325
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 686,004,642,045 669,005,878,190 662,346,551,808
1. Chi phí trả trước dài hạn 316,767,124,041 304,748,190,439 339,380,221,080
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 297,613,298 200,670,716 742,538,713
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 11,401,464,718 15,813,841,639 17,531,095,316
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 357,538,439,988 348,243,175,396 304,692,696,699
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,693,333,756,509 15,491,651,459,292 14,458,616,078,039
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,186,113,657,956 3,492,608,555,719 1,948,610,248,550
I. Nợ ngắn hạn 2,185,842,725,520 3,492,337,623,283 1,933,683,173,129
1. Phải trả người bán ngắn hạn 294,311,545,237 190,111,046,171 260,738,272,329
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,425,058,782 61,792,801,018 18,595,299,064
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 221,845,250,442 79,291,125,083 98,345,263,079
4. Phải trả người lao động 157,707,761,697 191,394,712,186 68,741,653,068
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,294,736,106 5,801,674,727 5,032,598,603
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,503,779,901 1,260,739,296,539 24,275,677,537
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 978,167,398,273 1,328,012,657,205 920,569,904,616
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,417,664,951
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 450,169,530,131 375,194,310,354 537,384,504,833
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 270,932,436 270,932,436 14,927,075,421
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 170,932,436 170,932,436 170,932,436
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,656,142,985
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 100,000,000 100,000,000 100,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,507,220,098,553 11,999,042,903,573 12,510,005,829,489
I. Vốn chủ sở hữu 12,507,220,098,553 11,999,042,903,573 12,510,005,829,489
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -849,228,747,207 -849,228,747,207 -849,228,747,207
5. Cổ phiếu quỹ -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 976,928,871,414 972,670,168,201 1,418,989,814,732
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,417,329,235,429 5,887,216,932,464 6,011,154,335,924
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,028,096,168,279 2,778,463,673,622 5,338,538,934,576
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,389,233,067,150 3,108,753,258,842 672,615,401,348
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 377,739,236,517 403,933,047,715 344,638,923,640
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,693,333,756,509 15,491,651,459,292 14,458,616,078,039
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.