TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,610,208,536,225 |
12,466,263,598,686 |
11,468,461,711,734 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,177,884,022 |
1,060,574,918,860 |
113,196,096,145 |
|
|
1. Tiền |
73,177,884,022 |
48,074,918,860 |
113,196,096,145 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,012,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,593,694,468,974 |
9,342,000,715,040 |
9,456,508,255,068 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,593,694,468,974 |
9,342,000,715,040 |
9,456,508,255,068 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
997,605,561,760 |
1,129,510,487,178 |
961,445,176,083 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
669,029,807,935 |
717,627,990,265 |
540,230,414,503 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,596,386,090 |
132,693,469,131 |
158,415,805,152 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
283,762,856,677 |
284,123,061,616 |
267,722,930,262 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,783,488,942 |
-4,934,033,834 |
-4,923,973,834 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
857,649,847,122 |
854,954,101,108 |
859,034,879,497 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
858,167,536,473 |
855,166,569,941 |
859,236,687,034 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-517,689,351 |
-212,468,833 |
-201,807,537 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
88,080,774,347 |
79,223,376,500 |
78,277,304,941 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,273,918,880 |
9,485,548,014 |
18,141,327,173 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
73,806,855,467 |
69,737,828,486 |
59,575,977,768 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
560,000,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,083,125,220,284 |
3,025,387,860,606 |
2,990,154,366,305 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,224,645,692 |
31,224,645,692 |
32,496,859,984 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,224,645,692 |
31,224,645,692 |
32,496,859,984 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,158,366,435,368 |
2,099,785,809,705 |
2,118,404,168,188 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,157,293,899,404 |
2,098,719,867,921 |
2,107,664,706,225 |
|
|
- Nguyên giá |
4,580,380,596,996 |
4,610,689,071,083 |
4,733,512,889,661 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,423,086,697,592 |
-2,511,969,203,162 |
-2,625,848,183,436 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,072,535,964 |
1,065,941,784 |
10,739,461,963 |
|
|
- Nguyên giá |
2,045,839,000 |
2,045,839,000 |
11,725,953,359 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-973,303,036 |
-979,897,216 |
-986,491,396 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
207,529,497,179 |
225,371,527,019 |
176,906,786,325 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
207,529,497,179 |
225,371,527,019 |
176,906,786,325 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
686,004,642,045 |
669,005,878,190 |
662,346,551,808 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
316,767,124,041 |
304,748,190,439 |
339,380,221,080 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
297,613,298 |
200,670,716 |
742,538,713 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
11,401,464,718 |
15,813,841,639 |
17,531,095,316 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
357,538,439,988 |
348,243,175,396 |
304,692,696,699 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,693,333,756,509 |
15,491,651,459,292 |
14,458,616,078,039 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,186,113,657,956 |
3,492,608,555,719 |
1,948,610,248,550 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,185,842,725,520 |
3,492,337,623,283 |
1,933,683,173,129 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
294,311,545,237 |
190,111,046,171 |
260,738,272,329 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,425,058,782 |
61,792,801,018 |
18,595,299,064 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
221,845,250,442 |
79,291,125,083 |
98,345,263,079 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
157,707,761,697 |
191,394,712,186 |
68,741,653,068 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,294,736,106 |
5,801,674,727 |
5,032,598,603 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,503,779,901 |
1,260,739,296,539 |
24,275,677,537 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
978,167,398,273 |
1,328,012,657,205 |
920,569,904,616 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,417,664,951 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
450,169,530,131 |
375,194,310,354 |
537,384,504,833 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
270,932,436 |
270,932,436 |
14,927,075,421 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
170,932,436 |
170,932,436 |
170,932,436 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
14,656,142,985 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,507,220,098,553 |
11,999,042,903,573 |
12,510,005,829,489 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,507,220,098,553 |
11,999,042,903,573 |
12,510,005,829,489 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,797,792,860,000 |
3,797,792,860,000 |
3,797,792,860,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,797,792,860,000 |
3,797,792,860,000 |
3,797,792,860,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-849,228,747,207 |
-849,228,747,207 |
-849,228,747,207 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
976,928,871,414 |
972,670,168,201 |
1,418,989,814,732 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,417,329,235,429 |
5,887,216,932,464 |
6,011,154,335,924 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,028,096,168,279 |
2,778,463,673,622 |
5,338,538,934,576 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,389,233,067,150 |
3,108,753,258,842 |
672,615,401,348 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
377,739,236,517 |
403,933,047,715 |
344,638,923,640 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,693,333,756,509 |
15,491,651,459,292 |
14,458,616,078,039 |
|
|