1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,922,147,934 |
149,803,299,179 |
|
25,303,024,143 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,922,147,934 |
149,803,299,179 |
|
25,303,024,143 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,293,184,506 |
120,703,408,357 |
|
39,838,659,638 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,628,963,428 |
29,099,890,822 |
|
-14,535,635,495 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
682,238,612 |
-17,014,736,062 |
|
4,000,620,640 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,457,061,110 |
98,279,493,586 |
|
25,625,514,746 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,485,882,647 |
85,062,730,896 |
|
15,284,736,227 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,618,316,228 |
4,798,135,988 |
|
3,974,327,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-19,764,175,298 |
-90,992,474,814 |
|
-40,134,857,212 |
|
12. Thu nhập khác |
3,238,964,988 |
2,483,476,477 |
|
11,203,761,245 |
|
13. Chi phí khác |
336,960,687 |
238,526,696 |
|
10,480,044,521 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,902,004,301 |
2,244,949,781 |
|
723,716,724 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,862,170,997 |
-88,747,525,033 |
|
-39,411,140,488 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,862,170,997 |
-88,747,525,033 |
|
-39,411,140,488 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,850,800,163 |
-88,747,525,033 |
|
-39,411,140,513 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-11,370,834 |
|
|
25 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-211 |
-104 |
|
-493 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|