MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Đua Fat (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 83,922,147,934 149,803,299,179 25,303,024,143
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 83,922,147,934 149,803,299,179 25,303,024,143
4. Giá vốn hàng bán 71,293,184,506 120,703,408,357 39,838,659,638
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,628,963,428 29,099,890,822 -14,535,635,495
6. Doanh thu hoạt động tài chính 682,238,612 -17,014,736,062 4,000,620,640
7. Chi phí tài chính 27,457,061,110 98,279,493,586 25,625,514,746
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,485,882,647 85,062,730,896 15,284,736,227
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,618,316,228 4,798,135,988 3,974,327,611
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -19,764,175,298 -90,992,474,814 -40,134,857,212
12. Thu nhập khác 3,238,964,988 2,483,476,477 11,203,761,245
13. Chi phí khác 336,960,687 238,526,696 10,480,044,521
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,902,004,301 2,244,949,781 723,716,724
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -16,862,170,997 -88,747,525,033 -39,411,140,488
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -16,862,170,997 -88,747,525,033 -39,411,140,488
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -16,850,800,163 -88,747,525,033 -39,411,140,513
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -11,370,834 25
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -211 -104 -493
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.