TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,634,656,524,872 |
2,701,529,845,746 |
|
2,645,837,926,158 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,282,255,939 |
24,638,776,876 |
|
22,204,193,509 |
|
1. Tiền |
36,282,255,939 |
24,638,776,876 |
|
22,204,193,509 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,712,752,097,002 |
1,791,720,359,388 |
|
1,747,040,188,163 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,000,383,013,621 |
1,061,879,304,925 |
|
1,013,856,310,372 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
677,858,365,999 |
627,029,967,962 |
|
641,394,521,856 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
82,927,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,442,163,882 |
104,742,533,001 |
|
43,782,176,997 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,931,446,500 |
-1,931,446,500 |
|
-34,919,821,062 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
818,345,691,543 |
831,934,593,547 |
|
826,587,200,594 |
|
1. Hàng tồn kho |
818,345,691,543 |
831,934,593,547 |
|
826,587,200,594 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
67,276,480,388 |
53,236,115,935 |
|
50,006,343,892 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,085,902,521 |
695,263,908 |
|
278,124,329 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
66,190,577,867 |
52,540,852,027 |
|
49,728,219,563 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,457,353,187,305 |
1,295,728,416,491 |
|
1,242,290,002,855 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
63,609,863,392 |
63,320,303,713 |
|
35,507,024,114 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
63,609,863,392 |
63,320,303,713 |
|
35,507,024,114 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,256,596,442,742 |
1,082,352,514,260 |
|
1,024,725,217,234 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,043,995,332,657 |
901,069,702,339 |
|
850,295,668,273 |
|
- Nguyên giá |
1,395,261,172,211 |
1,253,137,922,648 |
|
1,241,921,255,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-351,265,839,554 |
-352,068,220,309 |
|
-391,625,587,708 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
209,268,496,773 |
178,366,865,274 |
|
171,513,602,316 |
|
- Nguyên giá |
249,466,745,103 |
208,333,411,770 |
|
208,333,411,770 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,198,248,330 |
-29,966,546,496 |
|
-36,819,809,454 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,332,613,312 |
2,915,946,647 |
|
2,915,946,645 |
|
- Nguyên giá |
11,299,505,004 |
11,299,505,004 |
|
11,299,505,004 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,966,891,692 |
-8,383,558,357 |
|
-8,383,558,359 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
114,213,955,653 |
138,919,769,389 |
|
159,048,566,549 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
114,213,955,653 |
138,919,769,389 |
|
159,048,566,549 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,685,354,946 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,685,354,946 |
-5,314,645,054 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
5,314,645,054 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,247,570,572 |
11,135,829,129 |
|
23,009,194,958 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,215,260,201 |
11,104,441,911 |
|
23,009,194,958 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
32,310,371 |
31,387,218 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,092,009,712,177 |
3,997,258,262,237 |
|
3,888,127,929,013 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,230,457,908,736 |
3,219,139,338,775 |
|
3,248,323,672,929 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,562,626,166,897 |
1,712,785,052,704 |
|
1,794,456,519,079 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
267,603,107,211 |
232,277,105,666 |
|
254,950,008,787 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
83,972,351,682 |
100,174,505,896 |
|
115,318,771,875 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,395,413,000 |
18,403,048,600 |
|
18,389,859,954 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,021,706,124 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
79,400,935,086 |
175,537,199,963 |
|
244,788,405,046 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,789,005,767 |
18,938,297,726 |
|
20,404,163,947 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,090,360,183,277 |
1,167,371,430,103 |
|
1,140,521,844,720 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
83,464,750 |
83,464,750 |
|
83,464,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,667,831,741,839 |
1,506,354,286,071 |
|
1,453,867,153,850 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
491,155,747,934 |
504,221,053,344 |
|
312,062,072,379 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
410,000,000 |
410,000,000 |
|
410,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,175,182,552,300 |
1,000,639,791,122 |
|
1,141,395,081,471 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,083,441,605 |
1,083,441,605 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
861,551,803,441 |
778,118,923,462 |
|
639,804,256,084 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
861,551,803,441 |
778,118,923,462 |
|
639,804,256,084 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
800,202,562,968 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
800,202,562,968 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,463,199,326 |
-21,969,680,653 |
|
-160,383,179,799 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
96,629,078,868 |
96,629,078,868 |
|
-99,727,988,726 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-35,165,879,542 |
-118,598,759,521 |
|
-60,655,191,073 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
88,604,115 |
88,604,115 |
|
-15,127,085 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,092,009,712,177 |
3,997,258,262,237 |
|
3,888,127,929,013 |
|