1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
846,020,160,802 |
784,280,451,293 |
941,203,950,814 |
760,914,840,534 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,589,287,565 |
6,732,946,258 |
4,994,739,020 |
6,360,748,506 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
835,430,873,237 |
777,547,505,035 |
936,209,211,794 |
754,554,092,028 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
713,862,087,809 |
709,519,808,728 |
825,878,557,389 |
687,657,481,849 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
121,568,785,428 |
68,027,696,307 |
110,330,654,405 |
66,896,610,179 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,507,185,586 |
7,969,521,807 |
17,269,314,812 |
6,864,657,105 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,387,294,947 |
562,687,028 |
905,094,506 |
3,140,750,348 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
128,866,666 |
114,273,340 |
97,957,713 |
92,681,421 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
30,117,281,703 |
22,979,846,923 |
18,868,750,608 |
21,310,951,956 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,588,762,337 |
19,902,095,100 |
27,531,524,274 |
23,744,731,337 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,982,632,027 |
32,552,589,063 |
80,294,599,829 |
25,564,833,643 |
|
12. Thu nhập khác |
5,193,647 |
109,209,259 |
17,748,149 |
23,197,176 |
|
13. Chi phí khác |
51,340,706 |
46,272,408 |
1,741,421 |
103,889,301 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-46,147,059 |
62,936,851 |
16,006,728 |
-80,692,125 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,936,484,968 |
32,615,525,914 |
80,310,606,557 |
25,484,141,518 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,442,454,787 |
6,249,771,016 |
16,308,696,187 |
5,164,761,688 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
62,494,030,181 |
26,365,754,898 |
64,001,910,370 |
20,319,379,830 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
62,494,030,181 |
26,365,754,898 |
64,001,910,370 |
20,319,379,830 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
428 |
180 |
438 |
139 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|