MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần DAP - VINACHEM (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,314,997,189,969 1,432,295,248,874 1,626,953,557,648 1,592,379,212,448
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 218,744,560,184 86,677,827,342 115,766,301,397 18,792,138,486
1. Tiền 7,744,560,184 46,677,827,342 15,766,301,397 18,792,138,486
2. Các khoản tương đương tiền 211,000,000,000 40,000,000,000 100,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 609,150,000,000 824,150,000,000 934,150,000,000 1,084,150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 609,150,000,000 824,150,000,000 934,150,000,000 1,084,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 147,135,732,487 161,792,035,640 280,983,583,114 207,859,268,329
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101,685,945,940 57,712,666,579 115,724,507,796 36,324,060,380
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,192,054,243 48,782,589,905 44,361,349,871 68,834,029,049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,368,511,877 62,124,418,503 128,898,652,707 105,160,945,288
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,110,779,573 -6,827,639,347 -8,000,927,260 -2,459,766,388
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 325,997,993,909 318,344,821,537 264,726,962,776 237,080,311,482
1. Hàng tồn kho 325,997,993,909 318,344,821,537 264,726,962,776 237,080,311,482
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,968,903,389 41,330,564,355 31,326,710,361 44,497,494,151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 482,481,478 3,842,510,615 4,847,113,616 2,179,740,650
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,008,666,132 8,100,166,541 29,630,109,447
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,486,421,911 7,479,387,608 18,379,430,204 12,687,644,054
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 609,003,787,682 587,074,047,771 553,854,962,005 512,738,816,247
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,613,526,830 1,613,526,830 1,613,526,830 1,613,526,830
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,613,526,830 1,613,526,830 1,613,526,830 1,613,526,830
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 572,904,892,069 547,199,011,773 519,839,734,645 485,660,403,037
1. Tài sản cố định hữu hình 572,904,892,069 547,199,011,773 519,839,734,645 485,660,403,037
- Nguyên giá 2,471,969,710,658 2,485,788,342,010 2,498,036,192,547 2,503,789,563,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,899,064,818,589 -1,938,589,330,237 -1,978,196,457,902 -2,018,129,160,762
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,000,000 -180,000,000 -180,000,000 -180,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,944,793,650 4,734,558,581 5,653,162,610 7,109,807,371
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,944,793,650 4,734,558,581 5,653,162,610 7,109,807,371
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,575,134,121 4,649,644,778 4,649,644,778 4,649,644,778
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -424,865,879 -350,355,222 -350,355,222 -350,355,222
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,965,441,012 28,877,305,809 22,098,893,142 13,705,434,231
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,965,441,012 28,877,305,809 22,098,893,142 13,705,434,231
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,924,000,977,651 2,019,369,296,645 2,180,808,519,653 2,105,118,028,695
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 223,694,466,656 290,916,741,862 481,953,170,500 385,930,409,812
I. Nợ ngắn hạn 221,453,443,656 288,675,718,862 479,712,147,500 383,689,386,812
1. Phải trả người bán ngắn hạn 108,297,229,330 156,616,155,212 143,163,850,173 189,996,565,817
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,885,178,502 20,621,998,949 41,752,485,777 55,658,352,723
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,383,072,167 6,005,527,482 17,267,465,369 5,474,626,397
4. Phải trả người lao động 75,312,371,889 39,067,422,017 52,599,121,647 63,334,107,724
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,867,385,004 48,976,048,175 56,114,086,950 15,097,801,442
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 282,610,278 188,406,852 94,203,426
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,589,479,741 2,568,037,901 88,791,405,023 3,214,442,985
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,611,013,836
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,516,667,400 33,700,000,000 42,300,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,118,727,023 6,021,251,448 10,524,311,873 8,519,286,298
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,700,306,510,995 1,728,452,554,783 1,698,855,349,153 1,719,187,618,883
I. Vốn chủ sở hữu 1,700,306,510,995 1,728,452,554,783 1,698,855,349,153 1,719,187,618,883
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 111,687,289,000 111,687,289,000 126,092,311,000 126,092,311,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 127,520,221,995 155,666,265,783 111,664,038,153 131,996,307,883
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 57,275,399,395 129,300,510,885 21,296,372,885 21,296,372,885
- LNST chưa phân phối kỳ này 70,244,822,600 26,365,754,898 90,367,665,268 110,699,934,998
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,924,000,977,651 2,019,369,296,645 2,180,808,519,653 2,105,118,028,695
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.