TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,302,579,194,890 |
1,314,997,189,969 |
1,432,295,248,874 |
1,626,953,557,648 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
310,412,564,633 |
218,744,560,184 |
86,677,827,342 |
115,766,301,397 |
|
1. Tiền |
15,412,564,633 |
7,744,560,184 |
46,677,827,342 |
15,766,301,397 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
295,000,000,000 |
211,000,000,000 |
40,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
442,150,000,000 |
609,150,000,000 |
824,150,000,000 |
934,150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
442,150,000,000 |
609,150,000,000 |
824,150,000,000 |
934,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
138,875,753,526 |
147,135,732,487 |
161,792,035,640 |
280,983,583,114 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,657,317,953 |
101,685,945,940 |
57,712,666,579 |
115,724,507,796 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,051,772,297 |
13,192,054,243 |
48,782,589,905 |
44,361,349,871 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
73,354,759,421 |
40,368,511,877 |
62,124,418,503 |
128,898,652,707 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,188,096,145 |
-8,110,779,573 |
-6,827,639,347 |
-8,000,927,260 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
382,432,447,022 |
325,997,993,909 |
318,344,821,537 |
264,726,962,776 |
|
1. Hàng tồn kho |
398,212,203,380 |
325,997,993,909 |
318,344,821,537 |
264,726,962,776 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,779,756,358 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,708,429,709 |
13,968,903,389 |
41,330,564,355 |
31,326,710,361 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,242,963,816 |
482,481,478 |
3,842,510,615 |
4,847,113,616 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,044,144,988 |
|
30,008,666,132 |
8,100,166,541 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,421,320,905 |
13,486,421,911 |
7,479,387,608 |
18,379,430,204 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
662,150,593,285 |
609,003,787,682 |
587,074,047,771 |
553,854,962,005 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
612,577,670,558 |
572,904,892,069 |
547,199,011,773 |
519,839,734,645 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
612,577,670,558 |
572,904,892,069 |
547,199,011,773 |
519,839,734,645 |
|
- Nguyên giá |
2,471,936,622,200 |
2,471,969,710,658 |
2,485,788,342,010 |
2,498,036,192,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,859,358,951,642 |
-1,899,064,818,589 |
-1,938,589,330,237 |
-1,978,196,457,902 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,447,931,219 |
3,944,793,650 |
4,734,558,581 |
5,653,162,610 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,447,931,219 |
3,944,793,650 |
4,734,558,581 |
5,653,162,610 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,575,134,121 |
4,575,134,121 |
4,649,644,778 |
4,649,644,778 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-424,865,879 |
-424,865,879 |
-350,355,222 |
-350,355,222 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,936,330,557 |
25,965,441,012 |
28,877,305,809 |
22,098,893,142 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,936,330,557 |
25,965,441,012 |
28,877,305,809 |
22,098,893,142 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,964,729,788,175 |
1,924,000,977,651 |
2,019,369,296,645 |
2,180,808,519,653 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
326,917,307,361 |
223,694,466,656 |
290,916,741,862 |
481,953,170,500 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
324,676,284,361 |
221,453,443,656 |
288,675,718,862 |
479,712,147,500 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,700,486,892 |
108,297,229,330 |
156,616,155,212 |
143,163,850,173 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,505,623,859 |
6,885,178,502 |
20,621,998,949 |
41,752,485,777 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,069,743,753 |
9,383,072,167 |
6,005,527,482 |
17,267,465,369 |
|
4. Phải trả người lao động |
66,089,506,097 |
75,312,371,889 |
39,067,422,017 |
52,599,121,647 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,956,450,324 |
6,867,385,004 |
48,976,048,175 |
56,114,086,950 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
80,571,204 |
|
282,610,278 |
188,406,852 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,821,513,056 |
1,589,479,741 |
2,568,037,901 |
88,791,405,023 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,244,312,979 |
|
|
35,611,013,836 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,195,425,000 |
|
8,516,667,400 |
33,700,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,012,651,197 |
13,118,727,023 |
6,021,251,448 |
10,524,311,873 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,637,812,480,814 |
1,700,306,510,995 |
1,728,452,554,783 |
1,698,855,349,153 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,637,812,480,814 |
1,700,306,510,995 |
1,728,452,554,783 |
1,698,855,349,153 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
111,687,289,000 |
111,687,289,000 |
111,687,289,000 |
126,092,311,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,026,191,814 |
127,520,221,995 |
155,666,265,783 |
111,664,038,153 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,275,399,395 |
57,275,399,395 |
129,300,510,885 |
21,296,372,885 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,750,792,419 |
70,244,822,600 |
26,365,754,898 |
90,367,665,268 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,964,729,788,175 |
1,924,000,977,651 |
2,019,369,296,645 |
2,180,808,519,653 |
|