MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 207,258,247,513 330,494,700,507 295,788,857,128 353,554,397,926
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 438,450,815 544,309,089 519,112,344 735,405,243
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 206,819,796,698 329,950,391,418 295,269,744,784 352,818,992,683
4. Giá vốn hàng bán 191,697,004,026 308,565,730,983 277,940,180,607 329,903,837,254
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,122,792,672 21,384,660,435 17,329,564,177 22,915,155,429
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,409,804,605 5,823,895,737 8,582,391,242 22,123,499,599
7. Chi phí tài chính 3,375,491,571 4,381,330,366 7,675,738,040 23,011,779,839
- Trong đó: Chi phí lãi vay 943,656,155 789,527,567 774,055,515 686,519,069
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,630,820,585 14,972,874,521 11,998,801,345 15,353,839,382
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,656,180,117 10,748,033,656 3,676,913,079 4,242,337,862
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 870,105,004 -2,893,682,371 2,560,502,955 2,430,697,945
12. Thu nhập khác 756,040,797 969,136,312 463,817,179 197,581,004
13. Chi phí khác 560,861,920 86,126,915 38,900,967 86,244,616
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 195,178,877 883,009,397 424,916,212 111,336,388
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,065,283,881 -2,010,672,974 2,985,419,167 2,542,034,333
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 213,056,776 597,083,833 520,610,267
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 852,227,105 -2,010,672,974 2,388,335,334 2,021,424,066
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 852,227,105 -2,010,672,974 2,388,335,334 2,021,424,066
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 56 -131 156 132
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.