TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
477,871,234,338 |
656,487,735,112 |
648,216,591,336 |
863,457,204,574 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,635,848,280 |
17,184,012,943 |
23,207,803,723 |
21,451,811,139 |
|
1. Tiền |
47,635,848,280 |
17,184,012,943 |
23,207,803,723 |
21,451,811,139 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
46,060,000,000 |
103,060,000,000 |
113,060,000,000 |
126,111,506,850 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
46,060,000,000 |
103,060,000,000 |
113,060,000,000 |
126,111,506,850 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
344,265,446,045 |
417,616,339,382 |
477,769,602,856 |
678,789,720,672 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
331,051,349,032 |
401,796,492,995 |
457,229,382,483 |
631,327,488,212 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,777,875,009 |
31,418,819,996 |
34,851,479,283 |
63,055,993,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,085,891,039 |
2,736,700,496 |
4,325,526,056 |
2,843,023,486 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,678,827,282 |
-18,363,860,350 |
-18,661,740,919 |
-18,461,740,919 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
29,158,247 |
28,186,245 |
24,955,953 |
24,955,953 |
|
IV. Hàng tồn kho |
35,315,951,917 |
112,349,311,853 |
31,439,615,008 |
32,498,733,428 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,912,477,661 |
113,991,077,939 |
32,322,141,831 |
32,503,447,807 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-596,525,744 |
-1,641,766,086 |
-882,526,823 |
-4,714,379 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,593,988,096 |
6,278,070,934 |
2,739,569,749 |
4,605,432,485 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
618,702,066 |
546,724,841 |
772,681,236 |
765,066,253 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,323,600,068 |
1,687,823,189 |
1,069,523,712 |
1,710,370,150 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,651,685,962 |
4,043,522,904 |
897,364,801 |
2,129,996,082 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,289,890,034 |
86,598,013,950 |
85,477,786,746 |
85,232,967,642 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,248,120,750 |
77,346,110,129 |
76,817,835,727 |
76,163,568,645 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,656,626,409 |
54,783,850,473 |
54,284,810,756 |
53,659,778,359 |
|
- Nguyên giá |
73,320,539,409 |
76,332,541,556 |
76,744,037,156 |
77,040,636,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,663,913,000 |
-21,548,691,083 |
-22,459,226,400 |
-23,380,857,797 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,591,494,341 |
22,562,259,656 |
22,533,024,971 |
22,503,790,286 |
|
- Nguyên giá |
24,090,954,041 |
24,090,954,041 |
24,090,954,041 |
24,090,954,041 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,499,459,700 |
-1,528,694,385 |
-1,557,929,070 |
-1,587,163,755 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
73,955,000 |
251,940,000 |
342,800,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
73,955,000 |
251,940,000 |
342,800,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,041,769,284 |
9,177,948,821 |
8,408,011,019 |
8,726,598,997 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,439,484,146 |
8,575,663,683 |
8,408,011,019 |
8,726,598,997 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
602,285,138 |
602,285,138 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
562,161,124,372 |
743,085,749,062 |
733,694,378,082 |
948,690,172,216 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
362,068,121,424 |
545,005,068,640 |
535,168,008,924 |
748,142,378,992 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
359,250,289,424 |
542,292,268,640 |
532,203,583,924 |
745,170,453,992 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
287,925,905,614 |
425,704,053,547 |
381,120,690,835 |
604,924,801,840 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,278,919,780 |
31,755,860,476 |
49,710,020,299 |
36,663,865,572 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
332,978,228 |
279,600,008 |
469,278,874 |
510,481,834 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,980,545,756 |
3,645,959,109 |
2,578,780,384 |
4,052,584,727 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
61,085,550 |
141,083,810 |
100,323,471 |
176,588,019 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,441,752,757 |
354,129,862 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
689,624,906 |
1,979,763,393 |
1,228,237,618 |
1,396,679,858 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,953,734,038 |
78,758,452,745 |
95,525,924,134 |
97,062,746,728 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,495,552 |
27,495,552 |
28,575,552 |
28,575,552 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,817,832,000 |
2,712,800,000 |
2,964,425,000 |
2,971,925,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,817,832,000 |
2,712,800,000 |
2,964,425,000 |
2,971,925,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
200,093,002,948 |
198,080,680,422 |
198,526,369,158 |
200,547,793,224 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
200,093,002,948 |
198,080,680,422 |
198,526,369,158 |
200,547,793,224 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
153,493,280,000 |
153,493,280,000 |
153,493,280,000 |
153,493,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
153,493,280,000 |
153,493,280,000 |
153,493,280,000 |
153,493,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,215,548,634 |
9,215,548,634 |
9,215,548,634 |
9,215,548,634 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,334,190,178 |
2,334,190,178 |
2,334,190,178 |
2,334,190,178 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,644,628,267 |
25,644,628,267 |
25,644,628,267 |
25,644,628,267 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,405,355,869 |
7,393,033,343 |
7,838,722,079 |
9,860,146,145 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,504,163,486 |
6,145,628,579 |
5,450,386,745 |
5,450,386,745 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,901,192,383 |
1,247,404,764 |
2,388,335,334 |
4,409,759,400 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
562,161,124,372 |
743,085,749,062 |
733,694,378,082 |
948,690,172,216 |
|