MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 477,871,234,338 656,487,735,112 648,216,591,336 863,457,204,574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,635,848,280 17,184,012,943 23,207,803,723 21,451,811,139
1. Tiền 47,635,848,280 17,184,012,943 23,207,803,723 21,451,811,139
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,060,000,000 103,060,000,000 113,060,000,000 126,111,506,850
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,060,000,000 103,060,000,000 113,060,000,000 126,111,506,850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 344,265,446,045 417,616,339,382 477,769,602,856 678,789,720,672
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 331,051,349,032 401,796,492,995 457,229,382,483 631,327,488,212
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,777,875,009 31,418,819,996 34,851,479,283 63,055,993,940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,085,891,039 2,736,700,496 4,325,526,056 2,843,023,486
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,678,827,282 -18,363,860,350 -18,661,740,919 -18,461,740,919
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 29,158,247 28,186,245 24,955,953 24,955,953
IV. Hàng tồn kho 35,315,951,917 112,349,311,853 31,439,615,008 32,498,733,428
1. Hàng tồn kho 35,912,477,661 113,991,077,939 32,322,141,831 32,503,447,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -596,525,744 -1,641,766,086 -882,526,823 -4,714,379
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,593,988,096 6,278,070,934 2,739,569,749 4,605,432,485
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 618,702,066 546,724,841 772,681,236 765,066,253
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,323,600,068 1,687,823,189 1,069,523,712 1,710,370,150
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,651,685,962 4,043,522,904 897,364,801 2,129,996,082
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 84,289,890,034 86,598,013,950 85,477,786,746 85,232,967,642
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,248,120,750 77,346,110,129 76,817,835,727 76,163,568,645
1. Tài sản cố định hữu hình 52,656,626,409 54,783,850,473 54,284,810,756 53,659,778,359
- Nguyên giá 73,320,539,409 76,332,541,556 76,744,037,156 77,040,636,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,663,913,000 -21,548,691,083 -22,459,226,400 -23,380,857,797
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,591,494,341 22,562,259,656 22,533,024,971 22,503,790,286
- Nguyên giá 24,090,954,041 24,090,954,041 24,090,954,041 24,090,954,041
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,499,459,700 -1,528,694,385 -1,557,929,070 -1,587,163,755
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,955,000 251,940,000 342,800,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,955,000 251,940,000 342,800,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,041,769,284 9,177,948,821 8,408,011,019 8,726,598,997
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,439,484,146 8,575,663,683 8,408,011,019 8,726,598,997
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 602,285,138 602,285,138
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 562,161,124,372 743,085,749,062 733,694,378,082 948,690,172,216
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 362,068,121,424 545,005,068,640 535,168,008,924 748,142,378,992
I. Nợ ngắn hạn 359,250,289,424 542,292,268,640 532,203,583,924 745,170,453,992
1. Phải trả người bán ngắn hạn 287,925,905,614 425,704,053,547 381,120,690,835 604,924,801,840
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,278,919,780 31,755,860,476 49,710,020,299 36,663,865,572
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 332,978,228 279,600,008 469,278,874 510,481,834
4. Phải trả người lao động 1,980,545,756 3,645,959,109 2,578,780,384 4,052,584,727
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,085,550 141,083,810 100,323,471 176,588,019
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,441,752,757 354,129,862
9. Phải trả ngắn hạn khác 689,624,906 1,979,763,393 1,228,237,618 1,396,679,858
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,953,734,038 78,758,452,745 95,525,924,134 97,062,746,728
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,495,552 27,495,552 28,575,552 28,575,552
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,817,832,000 2,712,800,000 2,964,425,000 2,971,925,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,817,832,000 2,712,800,000 2,964,425,000 2,971,925,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 200,093,002,948 198,080,680,422 198,526,369,158 200,547,793,224
I. Vốn chủ sở hữu 200,093,002,948 198,080,680,422 198,526,369,158 200,547,793,224
1. Vốn góp của chủ sở hữu 153,493,280,000 153,493,280,000 153,493,280,000 153,493,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 153,493,280,000 153,493,280,000 153,493,280,000 153,493,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,215,548,634 9,215,548,634 9,215,548,634 9,215,548,634
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,334,190,178 2,334,190,178 2,334,190,178 2,334,190,178
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,644,628,267 25,644,628,267 25,644,628,267 25,644,628,267
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,405,355,869 7,393,033,343 7,838,722,079 9,860,146,145
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,504,163,486 6,145,628,579 5,450,386,745 5,450,386,745
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,901,192,383 1,247,404,764 2,388,335,334 4,409,759,400
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 562,161,124,372 743,085,749,062 733,694,378,082 948,690,172,216
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.