1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,691,572,493 |
15,662,611,151 |
14,931,749,777 |
28,421,317,960 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,691,572,493 |
15,662,611,151 |
14,931,749,777 |
28,421,317,960 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,897,731,333 |
19,317,411,094 |
11,186,203,758 |
24,840,467,303 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,206,158,840 |
-3,654,799,943 |
3,745,546,019 |
3,580,850,657 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,065,844 |
1,142,797 |
1,263,581 |
2,765,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,019,312,119 |
22,073,160,862 |
21,833,235,201 |
21,833,235,200 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,019,312,119 |
22,073,160,862 |
21,833,235,201 |
21,833,235,200 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
307,394,728 |
491,603,996 |
235,037,176 |
265,329,532 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,170,545,423 |
800,175,750 |
1,272,483,468 |
1,367,326,315 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,702,345,266 |
-27,018,597,754 |
-19,593,946,245 |
-19,882,275,328 |
|
12. Thu nhập khác |
582,736 |
364 |
546 |
69 |
|
13. Chi phí khác |
38,021,336 |
50,942,594 |
17,593,828 |
17,202,442 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-37,438,600 |
-50,942,230 |
-17,593,282 |
-17,202,373 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-18,739,783,866 |
-27,069,539,984 |
-19,611,539,527 |
-19,899,477,701 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-18,739,783,866 |
-27,069,539,984 |
-19,611,539,527 |
-19,899,477,701 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-18,739,783,866 |
-27,069,539,984 |
-19,611,539,527 |
-19,899,477,701 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|