MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 320,727,259,536 111,874,323,895 489,951,453,223 283,161,244,641
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 320,727,259,536 111,874,323,895 489,951,453,223 283,161,244,641
4. Giá vốn hàng bán 129,347,556,369 90,316,158,415 383,188,023,934 223,506,429,304
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 191,379,703,167 21,558,165,480 106,763,429,289 59,654,815,337
6. Doanh thu hoạt động tài chính 382,350,340 243,678,630 1,684,792,134 224,584,393
7. Chi phí tài chính 17,101,844,332 6,747,190,933 8,391,730,821 7,290,550,847
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,101,844,332 6,747,190,933 8,364,003,827 7,290,550,847
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 395,043,912 94,041,267 226,667,117 5,094,576,919
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,830,211,653 5,716,560,165 19,115,449,044 6,253,976,951
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 125,434,953,610 9,244,051,745 80,714,374,441 41,240,295,013
12. Thu nhập khác 582,520,502 3,800,000 1,330,014,833 431,440,097
13. Chi phí khác 29,253,646 2,553,795,854 3,288,004,583 1,566,628,462
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 553,266,856 -2,549,995,854 -1,957,989,750 -1,135,188,365
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 125,988,220,466 6,694,055,891 78,756,384,691 40,105,106,648
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,645,554,046 3,144,531,931 18,728,208,278 5,258,785,677
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -920,723,073 -956,128,824 -1,740,781,188 -1,051,799,982
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 100,263,389,493 4,505,652,784 61,768,957,601 35,898,120,953
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 100,270,720,939 4,551,172,631 61,833,759,512 34,536,378,444
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -7,331,446 -45,519,847 -64,801,911 -65,950,995
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,910 87 1,178 619
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.