1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
320,727,259,536 |
111,874,323,895 |
489,951,453,223 |
283,161,244,641 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
320,727,259,536 |
111,874,323,895 |
489,951,453,223 |
283,161,244,641 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
129,347,556,369 |
90,316,158,415 |
383,188,023,934 |
223,506,429,304 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
191,379,703,167 |
21,558,165,480 |
106,763,429,289 |
59,654,815,337 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
382,350,340 |
243,678,630 |
1,684,792,134 |
224,584,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,101,844,332 |
6,747,190,933 |
8,391,730,821 |
7,290,550,847 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,101,844,332 |
6,747,190,933 |
8,364,003,827 |
7,290,550,847 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
395,043,912 |
94,041,267 |
226,667,117 |
5,094,576,919 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
48,830,211,653 |
5,716,560,165 |
19,115,449,044 |
6,253,976,951 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
125,434,953,610 |
9,244,051,745 |
80,714,374,441 |
41,240,295,013 |
|
12. Thu nhập khác |
582,520,502 |
3,800,000 |
1,330,014,833 |
431,440,097 |
|
13. Chi phí khác |
29,253,646 |
2,553,795,854 |
3,288,004,583 |
1,566,628,462 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
553,266,856 |
-2,549,995,854 |
-1,957,989,750 |
-1,135,188,365 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
125,988,220,466 |
6,694,055,891 |
78,756,384,691 |
40,105,106,648 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,645,554,046 |
3,144,531,931 |
18,728,208,278 |
5,258,785,677 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-920,723,073 |
-956,128,824 |
-1,740,781,188 |
-1,051,799,982 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
100,263,389,493 |
4,505,652,784 |
61,768,957,601 |
35,898,120,953 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
100,270,720,939 |
4,551,172,631 |
61,833,759,512 |
34,536,378,444 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-7,331,446 |
-45,519,847 |
-64,801,911 |
-65,950,995 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,910 |
87 |
1,178 |
619 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|