TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,295,025,330,147 |
1,382,458,772,883 |
1,623,932,947,081 |
1,888,566,334,846 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,474,218,275 |
39,145,739,488 |
9,164,405,922 |
72,117,227,759 |
|
1. Tiền |
16,374,218,275 |
33,045,739,488 |
3,064,405,922 |
55,984,137,079 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,100,000,000 |
6,100,000,000 |
6,100,000,000 |
16,133,090,680 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,409,865,564 |
4,409,865,564 |
54,409,865,564 |
4,409,865,564 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,409,865,564 |
4,409,865,564 |
54,409,865,564 |
4,409,865,564 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
338,128,498,393 |
394,715,777,069 |
688,569,977,659 |
1,483,264,456,966 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
246,712,984,084 |
274,260,740,154 |
548,482,837,247 |
507,637,910,495 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,494,545,226 |
56,907,818,440 |
86,813,168,371 |
923,065,951,095 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
110,109,445,232 |
114,288,581,532 |
113,392,592,624 |
115,103,684,517 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,188,476,149 |
-50,741,363,057 |
-60,118,620,583 |
-62,543,089,141 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
922,614,241,859 |
943,321,415,038 |
870,329,316,252 |
306,714,980,495 |
|
1. Hàng tồn kho |
923,089,810,302 |
943,796,983,481 |
870,804,884,695 |
307,189,828,789 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-475,568,443 |
-475,568,443 |
-475,568,443 |
-474,848,294 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,398,506,056 |
865,975,724 |
1,459,381,684 |
22,059,804,062 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151,124,424 |
133,023,873 |
114,923,322 |
85,603,887 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,515,893,804 |
186,891,938 |
615,897,761 |
21,454,848,293 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
731,487,828 |
546,059,913 |
728,560,601 |
519,351,882 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
369,098,503,157 |
368,193,641,604 |
367,775,412,028 |
395,698,861,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,456,783,294 |
3,456,783,294 |
3,456,783,294 |
3,456,783,294 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,456,783,294 |
3,456,783,294 |
3,456,783,294 |
3,456,783,294 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,266,843,487 |
30,031,378,615 |
30,601,998,272 |
29,434,307,469 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,254,226,345 |
30,025,795,419 |
30,601,998,272 |
29,159,918,026 |
|
- Nguyên giá |
110,347,182,241 |
110,347,182,241 |
111,295,463,605 |
111,007,463,605 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,092,955,896 |
-80,321,386,822 |
-80,693,465,333 |
-81,847,545,579 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,617,142 |
5,583,196 |
|
274,389,443 |
|
- Nguyên giá |
450,172,500 |
450,172,500 |
450,172,500 |
739,172,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-437,555,358 |
-444,589,304 |
-450,172,500 |
-464,783,057 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
228,129,895,219 |
228,296,589,760 |
227,948,115,963 |
227,948,115,963 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
226,978,429,410 |
226,978,429,410 |
226,982,429,410 |
226,982,429,410 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,151,465,809 |
1,318,160,350 |
965,686,553 |
965,686,553 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
106,244,981,157 |
106,408,889,935 |
105,768,514,499 |
134,859,655,269 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
61,736,061,735 |
60,943,841,689 |
61,815,729,015 |
126,916,891,499 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,077,841,208 |
5,033,970,032 |
6,890,963,788 |
7,942,763,770 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
40,431,078,214 |
40,431,078,214 |
37,061,821,696 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,664,123,833,304 |
1,750,652,414,487 |
1,991,708,359,109 |
2,284,265,196,841 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
967,185,979,042 |
1,044,115,227,303 |
1,292,005,781,616 |
1,540,856,228,804 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
954,691,799,952 |
1,031,752,422,410 |
1,280,765,386,107 |
1,198,672,345,750 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
181,616,202,891 |
156,485,802,742 |
132,937,915,770 |
114,911,733,292 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,864,945,230 |
11,291,942,530 |
644,478,842,683 |
732,892,972,193 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,289,390,655 |
19,792,505,158 |
49,872,108,764 |
54,727,729,580 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,574,667,596 |
2,176,051,816 |
2,276,665,791 |
1,920,716,657 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,860,394,911 |
2,897,619,365 |
5,268,657,047 |
7,787,588,045 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
369,870,453,454 |
456,779,255,652 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,391,217,033 |
13,145,267,882 |
65,905,020,032 |
16,222,736,913 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
312,404,591,725 |
365,548,390,058 |
360,598,144,521 |
251,295,968,964 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,819,936,457 |
3,635,587,207 |
19,428,031,499 |
18,912,900,106 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,494,179,090 |
12,362,804,893 |
11,240,395,509 |
342,183,883,054 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,768,283,054 |
3,768,283,054 |
3,768,283,054 |
3,768,283,054 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
948,621,952 |
948,621,952 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
411,600,000 |
411,600,000 |
411,600,000 |
225,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,060,000,000 |
3,770,000,000 |
3,480,000,000 |
338,190,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
684,039,614 |
842,665,417 |
958,877,985 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,621,634,470 |
2,621,634,470 |
2,621,634,470 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
696,937,854,262 |
706,537,187,184 |
699,702,577,493 |
799,076,391,532 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
696,937,854,262 |
706,537,187,184 |
699,702,577,493 |
799,076,391,532 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
524,997,230,000 |
524,997,230,000 |
524,997,230,000 |
577,492,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
524,997,230,000 |
524,997,230,000 |
524,997,230,000 |
577,492,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,100,707,378 |
31,100,707,378 |
31,100,707,378 |
31,100,707,378 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,599,194,759 |
15,599,194,759 |
20,967,142,855 |
20,708,982,875 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
123,521,780,681 |
133,300,718,230 |
121,162,962,354 |
169,774,031,279 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,369,002,468 |
128,749,545,599 |
54,778,030,211 |
64,082,379,429 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
102,152,778,213 |
4,551,172,631 |
66,384,932,143 |
105,691,651,850 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,718,941,444 |
1,539,336,817 |
1,474,534,906 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,664,123,833,304 |
1,750,652,414,487 |
1,991,708,359,109 |
2,339,932,620,336 |
|