MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,295,025,330,147 1,382,458,772,883 1,623,932,947,081 1,888,566,334,846
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,474,218,275 39,145,739,488 9,164,405,922 72,117,227,759
1. Tiền 16,374,218,275 33,045,739,488 3,064,405,922 55,984,137,079
2. Các khoản tương đương tiền 6,100,000,000 6,100,000,000 6,100,000,000 16,133,090,680
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,409,865,564 4,409,865,564 54,409,865,564 4,409,865,564
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,409,865,564 4,409,865,564 54,409,865,564 4,409,865,564
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 338,128,498,393 394,715,777,069 688,569,977,659 1,483,264,456,966
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 246,712,984,084 274,260,740,154 548,482,837,247 507,637,910,495
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,494,545,226 56,907,818,440 86,813,168,371 923,065,951,095
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 110,109,445,232 114,288,581,532 113,392,592,624 115,103,684,517
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,188,476,149 -50,741,363,057 -60,118,620,583 -62,543,089,141
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 922,614,241,859 943,321,415,038 870,329,316,252 306,714,980,495
1. Hàng tồn kho 923,089,810,302 943,796,983,481 870,804,884,695 307,189,828,789
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -475,568,443 -475,568,443 -475,568,443 -474,848,294
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,398,506,056 865,975,724 1,459,381,684 22,059,804,062
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151,124,424 133,023,873 114,923,322 85,603,887
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,515,893,804 186,891,938 615,897,761 21,454,848,293
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 731,487,828 546,059,913 728,560,601 519,351,882
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 369,098,503,157 368,193,641,604 367,775,412,028 395,698,861,995
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,456,783,294 3,456,783,294 3,456,783,294 3,456,783,294
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,456,783,294 3,456,783,294 3,456,783,294 3,456,783,294
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,266,843,487 30,031,378,615 30,601,998,272 29,434,307,469
1. Tài sản cố định hữu hình 31,254,226,345 30,025,795,419 30,601,998,272 29,159,918,026
- Nguyên giá 110,347,182,241 110,347,182,241 111,295,463,605 111,007,463,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,092,955,896 -80,321,386,822 -80,693,465,333 -81,847,545,579
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,617,142 5,583,196 274,389,443
- Nguyên giá 450,172,500 450,172,500 450,172,500 739,172,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -437,555,358 -444,589,304 -450,172,500 -464,783,057
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 228,129,895,219 228,296,589,760 227,948,115,963 227,948,115,963
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 226,978,429,410 226,978,429,410 226,982,429,410 226,982,429,410
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,151,465,809 1,318,160,350 965,686,553 965,686,553
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 106,244,981,157 106,408,889,935 105,768,514,499 134,859,655,269
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,736,061,735 60,943,841,689 61,815,729,015 126,916,891,499
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,077,841,208 5,033,970,032 6,890,963,788 7,942,763,770
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 40,431,078,214 40,431,078,214 37,061,821,696
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,664,123,833,304 1,750,652,414,487 1,991,708,359,109 2,284,265,196,841
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 967,185,979,042 1,044,115,227,303 1,292,005,781,616 1,540,856,228,804
I. Nợ ngắn hạn 954,691,799,952 1,031,752,422,410 1,280,765,386,107 1,198,672,345,750
1. Phải trả người bán ngắn hạn 181,616,202,891 156,485,802,742 132,937,915,770 114,911,733,292
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,864,945,230 11,291,942,530 644,478,842,683 732,892,972,193
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,289,390,655 19,792,505,158 49,872,108,764 54,727,729,580
4. Phải trả người lao động 5,574,667,596 2,176,051,816 2,276,665,791 1,920,716,657
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,860,394,911 2,897,619,365 5,268,657,047 7,787,588,045
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 369,870,453,454 456,779,255,652
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,391,217,033 13,145,267,882 65,905,020,032 16,222,736,913
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 312,404,591,725 365,548,390,058 360,598,144,521 251,295,968,964
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,819,936,457 3,635,587,207 19,428,031,499 18,912,900,106
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,494,179,090 12,362,804,893 11,240,395,509 342,183,883,054
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,768,283,054 3,768,283,054 3,768,283,054 3,768,283,054
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 948,621,952 948,621,952
7. Phải trả dài hạn khác 411,600,000 411,600,000 411,600,000 225,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,060,000,000 3,770,000,000 3,480,000,000 338,190,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 684,039,614 842,665,417 958,877,985
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,621,634,470 2,621,634,470 2,621,634,470
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 696,937,854,262 706,537,187,184 699,702,577,493 799,076,391,532
I. Vốn chủ sở hữu 696,937,854,262 706,537,187,184 699,702,577,493 799,076,391,532
1. Vốn góp của chủ sở hữu 524,997,230,000 524,997,230,000 524,997,230,000 577,492,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 524,997,230,000 524,997,230,000 524,997,230,000 577,492,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,100,707,378 31,100,707,378 31,100,707,378 31,100,707,378
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,599,194,759 15,599,194,759 20,967,142,855 20,708,982,875
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 123,521,780,681 133,300,718,230 121,162,962,354 169,774,031,279
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,369,002,468 128,749,545,599 54,778,030,211 64,082,379,429
- LNST chưa phân phối kỳ này 102,152,778,213 4,551,172,631 66,384,932,143 105,691,651,850
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,718,941,444 1,539,336,817 1,474,534,906
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,664,123,833,304 1,750,652,414,487 1,991,708,359,109 2,339,932,620,336
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.