MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng số 2 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,072,002,588 27,794,053,714 54,493,017,437
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,072,002,588 27,794,053,714 54,493,017,437
4. Giá vốn hàng bán 68,038,639,843 22,118,328,093 45,870,159,134
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,033,362,745 5,675,725,621 8,622,858,303
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,748,143,719 1,316,530,033 263,935,613
7. Chi phí tài chính 6,400,699,076 3,128,274,905 2,447,303,261
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,400,699,076 3,128,274,905 2,447,303,261
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 28,779,300 36,720,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,523,400,168 2,973,773,006 4,546,683,981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 828,627,920 890,207,743 1,856,086,674
12. Thu nhập khác 582,938,797 32,407,407 509,348,203
13. Chi phí khác 573,157,130 2,625,824 365,107,904
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,781,667 29,781,583 144,240,299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 838,409,587 919,989,326 2,000,326,973
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 264,921,343 365,579,292 654,909,013
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 573,488,244 554,410,034 1,345,417,960
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 573,488,244 554,410,034 1,345,417,960
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 76 73 178
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.