1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,072,002,588 |
27,794,053,714 |
|
54,493,017,437 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,072,002,588 |
27,794,053,714 |
|
54,493,017,437 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,038,639,843 |
22,118,328,093 |
|
45,870,159,134 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,033,362,745 |
5,675,725,621 |
|
8,622,858,303 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,748,143,719 |
1,316,530,033 |
|
263,935,613 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,400,699,076 |
3,128,274,905 |
|
2,447,303,261 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,400,699,076 |
3,128,274,905 |
|
2,447,303,261 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,779,300 |
|
|
36,720,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,523,400,168 |
2,973,773,006 |
|
4,546,683,981 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
828,627,920 |
890,207,743 |
|
1,856,086,674 |
|
12. Thu nhập khác |
582,938,797 |
32,407,407 |
|
509,348,203 |
|
13. Chi phí khác |
573,157,130 |
2,625,824 |
|
365,107,904 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,781,667 |
29,781,583 |
|
144,240,299 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
838,409,587 |
919,989,326 |
|
2,000,326,973 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
264,921,343 |
365,579,292 |
|
654,909,013 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
573,488,244 |
554,410,034 |
|
1,345,417,960 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
573,488,244 |
554,410,034 |
|
1,345,417,960 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
76 |
73 |
|
178 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|