MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 327,755,775,119 238,618,305,529 231,596,663,571
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,994,952,011 5,706,634,046 1,146,952,706
1. Tiền 6,994,952,011 5,706,634,046 1,146,952,706
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280,651,750,934 183,393,432,284 166,290,669,226
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 270,135,141,570 170,558,387,369 147,766,764,152
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,671,526,395 7,308,847,978 14,056,844,191
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,155,146,258 5,846,332,576 4,787,196,522
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -310,063,289 -320,135,639 -320,135,639
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,951,343,142 20,318,811,524 33,868,964,981
1. Hàng tồn kho 10,951,343,142 20,318,811,524 33,868,964,981
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 157,729,032 199,427,675 1,290,076,658
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 157,729,032 199,427,675 262,944,159
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,027,132,499
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 67,813,623,666 66,927,925,585 68,368,361,434
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,235,321,018 39,462,853,514 50,593,072,458
1. Tài sản cố định hữu hình 12,083,629,145 11,311,161,641 11,790,587,272
- Nguyên giá 28,378,544,951 28,314,329,189 30,237,480,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,294,915,806 -17,003,167,548 -18,446,892,989
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,151,691,873 28,151,691,873 38,802,485,186
- Nguyên giá 28,327,491,873 28,327,491,873 38,978,285,186
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,800,000 -175,800,000 -175,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,421,881,215 25,283,456,901 15,307,142,279
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,421,881,215 25,283,456,901 15,307,142,279
V. Đầu tư tài chính dài hạn 90,260,679 86,536,620 86,536,620
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 151,500,000 151,500,000 151,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -61,239,321 -64,963,380 -64,963,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,066,160,754 2,095,078,550 2,341,610,077
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,066,160,754 2,095,078,550 2,341,610,077
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 395,569,398,785 305,546,231,114 299,965,025,005
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 315,283,003,020 224,790,697,550 216,491,965,297
I. Nợ ngắn hạn 306,758,003,020 218,165,697,550 209,866,965,297
1. Phải trả người bán ngắn hạn 67,493,335,386 48,736,762,357 50,012,165,119
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,000,000 1,466,657,740 22,305,510,579
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,324,917,357 4,183,475,010 2,315,865,589
4. Phải trả người lao động 1,822,374,739 685,402,874 1,546,169,532
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 574,986,647 8,127,208,647 1,789,898,108
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,321,835,261 2,330,217,951 375,091,865
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 220,130,383,730 152,323,844,993 131,403,610,634
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 530,252,139 464,210,217 117,954,273
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 524,917,761 -152,082,239 699,598
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,525,000,000 6,625,000,000 6,625,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,525,000,000 6,625,000,000 6,625,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 80,286,395,765 80,755,533,564 83,473,059,708
I. Vốn chủ sở hữu 80,286,395,765 80,755,533,564 83,473,059,708
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,563,410,000 75,563,410,000 75,563,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,563,410,000 75,563,410,000 75,563,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,626,051,097 2,626,051,097 2,626,051,097
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,096,934,668 2,566,072,467 5,283,598,611
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,523,446,423 2,011,662,433 3,938,180,651
- LNST chưa phân phối kỳ này 573,488,245 554,410,034 1,345,417,960
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 395,569,398,785 305,546,231,114 299,965,025,005
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.