TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
327,755,775,119 |
238,618,305,529 |
|
231,596,663,571 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,994,952,011 |
5,706,634,046 |
|
1,146,952,706 |
|
1. Tiền |
6,994,952,011 |
5,706,634,046 |
|
1,146,952,706 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
29,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
29,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
280,651,750,934 |
183,393,432,284 |
|
166,290,669,226 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
270,135,141,570 |
170,558,387,369 |
|
147,766,764,152 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,671,526,395 |
7,308,847,978 |
|
14,056,844,191 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,155,146,258 |
5,846,332,576 |
|
4,787,196,522 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-310,063,289 |
-320,135,639 |
|
-320,135,639 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,951,343,142 |
20,318,811,524 |
|
33,868,964,981 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,951,343,142 |
20,318,811,524 |
|
33,868,964,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
157,729,032 |
199,427,675 |
|
1,290,076,658 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
157,729,032 |
199,427,675 |
|
262,944,159 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,027,132,499 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
67,813,623,666 |
66,927,925,585 |
|
68,368,361,434 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
40,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
40,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,235,321,018 |
39,462,853,514 |
|
50,593,072,458 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,083,629,145 |
11,311,161,641 |
|
11,790,587,272 |
|
- Nguyên giá |
28,378,544,951 |
28,314,329,189 |
|
30,237,480,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,294,915,806 |
-17,003,167,548 |
|
-18,446,892,989 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,151,691,873 |
28,151,691,873 |
|
38,802,485,186 |
|
- Nguyên giá |
28,327,491,873 |
28,327,491,873 |
|
38,978,285,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,800,000 |
-175,800,000 |
|
-175,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,421,881,215 |
25,283,456,901 |
|
15,307,142,279 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,421,881,215 |
25,283,456,901 |
|
15,307,142,279 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
90,260,679 |
86,536,620 |
|
86,536,620 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
151,500,000 |
151,500,000 |
|
151,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-61,239,321 |
-64,963,380 |
|
-64,963,380 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,066,160,754 |
2,095,078,550 |
|
2,341,610,077 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,066,160,754 |
2,095,078,550 |
|
2,341,610,077 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
395,569,398,785 |
305,546,231,114 |
|
299,965,025,005 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
315,283,003,020 |
224,790,697,550 |
|
216,491,965,297 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
306,758,003,020 |
218,165,697,550 |
|
209,866,965,297 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,493,335,386 |
48,736,762,357 |
|
50,012,165,119 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,000,000 |
1,466,657,740 |
|
22,305,510,579 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,324,917,357 |
4,183,475,010 |
|
2,315,865,589 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,822,374,739 |
685,402,874 |
|
1,546,169,532 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
574,986,647 |
8,127,208,647 |
|
1,789,898,108 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,321,835,261 |
2,330,217,951 |
|
375,091,865 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
220,130,383,730 |
152,323,844,993 |
|
131,403,610,634 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
530,252,139 |
464,210,217 |
|
117,954,273 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
524,917,761 |
-152,082,239 |
|
699,598 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,525,000,000 |
6,625,000,000 |
|
6,625,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,525,000,000 |
6,625,000,000 |
|
6,625,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
80,286,395,765 |
80,755,533,564 |
|
83,473,059,708 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
80,286,395,765 |
80,755,533,564 |
|
83,473,059,708 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,563,410,000 |
75,563,410,000 |
|
75,563,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
75,563,410,000 |
75,563,410,000 |
|
75,563,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,626,051,097 |
2,626,051,097 |
|
2,626,051,097 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,096,934,668 |
2,566,072,467 |
|
5,283,598,611 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,523,446,423 |
2,011,662,433 |
|
3,938,180,651 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
573,488,245 |
554,410,034 |
|
1,345,417,960 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
395,569,398,785 |
305,546,231,114 |
|
299,965,025,005 |
|