1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
189,552,212,412 |
246,376,732,073 |
185,753,161,486 |
224,200,728,516 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
353,386,805 |
255,730,239 |
382,874,556 |
108,850,062 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
189,198,825,607 |
246,121,001,834 |
185,370,286,930 |
224,091,878,454 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
115,953,054,754 |
150,765,388,044 |
107,924,631,470 |
138,779,065,178 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,245,770,853 |
95,355,613,790 |
77,445,655,460 |
85,312,813,276 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,216,927,455 |
1,194,186,373 |
4,691,214,515 |
-302,992,946 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,657,433,476 |
10,653,949,653 |
10,242,342,737 |
10,597,309,590 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,752,387,938 |
10,657,614,758 |
9,924,407,839 |
10,169,955,605 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-549,534,292 |
-1,359,904,180 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
49,461,539,565 |
60,974,405,998 |
49,827,291,968 |
59,925,567,386 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,190,617,171 |
15,357,283,150 |
15,940,450,274 |
13,081,631,526 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,603,573,804 |
8,204,257,182 |
6,126,784,996 |
1,405,311,828 |
|
12. Thu nhập khác |
241,523,290 |
209,314,612 |
2,472,979,581 |
1,957,060,212 |
|
13. Chi phí khác |
1,193,367,698 |
26,196,974 |
85,997,737 |
25,591,540 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-951,844,408 |
183,117,638 |
2,386,981,844 |
1,931,468,672 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,651,729,396 |
8,387,374,820 |
8,513,766,840 |
3,336,780,500 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,859,372,513 |
423,341,795 |
2,909,624,113 |
3,521,203,806 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,822,942,204 |
800,154,642 |
-503,068,349 |
-1,578,189,485 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
615,299,087 |
7,163,878,383 |
6,107,211,076 |
1,393,766,179 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
709,083,848 |
6,237,523,275 |
7,396,149,209 |
927,891,251 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-93,784,761 |
926,355,108 |
-1,288,938,133 |
465,874,928 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|