MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 189,552,212,412 246,376,732,073 185,753,161,486 224,200,728,516
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 353,386,805 255,730,239 382,874,556 108,850,062
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 189,198,825,607 246,121,001,834 185,370,286,930 224,091,878,454
4. Giá vốn hàng bán 115,953,054,754 150,765,388,044 107,924,631,470 138,779,065,178
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 73,245,770,853 95,355,613,790 77,445,655,460 85,312,813,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,216,927,455 1,194,186,373 4,691,214,515 -302,992,946
7. Chi phí tài chính 10,657,433,476 10,653,949,653 10,242,342,737 10,597,309,590
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,752,387,938 10,657,614,758 9,924,407,839 10,169,955,605
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -549,534,292 -1,359,904,180
9. Chi phí bán hàng 49,461,539,565 60,974,405,998 49,827,291,968 59,925,567,386
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,190,617,171 15,357,283,150 15,940,450,274 13,081,631,526
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,603,573,804 8,204,257,182 6,126,784,996 1,405,311,828
12. Thu nhập khác 241,523,290 209,314,612 2,472,979,581 1,957,060,212
13. Chi phí khác 1,193,367,698 26,196,974 85,997,737 25,591,540
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -951,844,408 183,117,638 2,386,981,844 1,931,468,672
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,651,729,396 8,387,374,820 8,513,766,840 3,336,780,500
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,859,372,513 423,341,795 2,909,624,113 3,521,203,806
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,822,942,204 800,154,642 -503,068,349 -1,578,189,485
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 615,299,087 7,163,878,383 6,107,211,076 1,393,766,179
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 709,083,848 6,237,523,275 7,396,149,209 927,891,251
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -93,784,761 926,355,108 -1,288,938,133 465,874,928
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.