1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
429,861,468,034 |
482,312,669,902 |
397,684,968,762 |
452,963,888,514 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,483,577,993 |
37,817,397,625 |
13,906,302,865 |
19,913,400,929 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
411,377,890,041 |
444,495,272,277 |
383,778,665,897 |
433,050,487,585 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
211,665,501,464 |
242,226,765,467 |
195,297,615,078 |
219,886,105,663 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
199,712,388,577 |
202,268,506,810 |
188,481,050,819 |
213,164,381,922 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,424,029,269 |
3,982,201,317 |
3,000,659,127 |
2,361,071,239 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,625,335,914 |
4,345,457,710 |
3,487,274,297 |
4,501,176,924 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,418,375,017 |
1,266,493,498 |
1,122,618,676 |
1,130,825,599 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,870,279,816 |
11,371,795,614 |
9,056,654,093 |
-2,561,777,801 |
|
9. Chi phí bán hàng |
100,461,193,966 |
84,459,034,469 |
92,501,354,756 |
100,861,342,607 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,353,483,106 |
61,192,106,304 |
25,202,533,705 |
20,713,402,788 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
78,566,684,676 |
67,625,905,258 |
79,347,201,281 |
86,887,753,041 |
|
12. Thu nhập khác |
29,690,160 |
346,843,785 |
30,255,636 |
33,093,253 |
|
13. Chi phí khác |
2,162,040,404 |
423,465,793 |
200,570,213 |
154,943,028 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,132,350,244 |
-76,622,008 |
-170,314,577 |
-121,849,775 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
76,434,334,432 |
67,549,283,250 |
79,176,886,704 |
86,765,903,266 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,660,906,191 |
10,717,438,740 |
12,065,060,437 |
14,741,529,022 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-441,967,717 |
-2,320,190,984 |
-35,527,429 |
-367,356,450 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,215,395,958 |
59,152,035,494 |
67,147,353,696 |
72,391,730,694 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,215,395,958 |
59,152,035,494 |
67,147,353,696 |
72,391,730,694 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|