MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 429,861,468,034 482,312,669,902 397,684,968,762 452,963,888,514
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18,483,577,993 37,817,397,625 13,906,302,865 19,913,400,929
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 411,377,890,041 444,495,272,277 383,778,665,897 433,050,487,585
4. Giá vốn hàng bán 211,665,501,464 242,226,765,467 195,297,615,078 219,886,105,663
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 199,712,388,577 202,268,506,810 188,481,050,819 213,164,381,922
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,424,029,269 3,982,201,317 3,000,659,127 2,361,071,239
7. Chi phí tài chính 4,625,335,914 4,345,457,710 3,487,274,297 4,501,176,924
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,418,375,017 1,266,493,498 1,122,618,676 1,130,825,599
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,870,279,816 11,371,795,614 9,056,654,093 -2,561,777,801
9. Chi phí bán hàng 100,461,193,966 84,459,034,469 92,501,354,756 100,861,342,607
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,353,483,106 61,192,106,304 25,202,533,705 20,713,402,788
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 78,566,684,676 67,625,905,258 79,347,201,281 86,887,753,041
12. Thu nhập khác 29,690,160 346,843,785 30,255,636 33,093,253
13. Chi phí khác 2,162,040,404 423,465,793 200,570,213 154,943,028
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,132,350,244 -76,622,008 -170,314,577 -121,849,775
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 76,434,334,432 67,549,283,250 79,176,886,704 86,765,903,266
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,660,906,191 10,717,438,740 12,065,060,437 14,741,529,022
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -441,967,717 -2,320,190,984 -35,527,429 -367,356,450
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 67,215,395,958 59,152,035,494 67,147,353,696 72,391,730,694
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 67,215,395,958 59,152,035,494 67,147,353,696 72,391,730,694
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.