MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược Danapha (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 167,241,475,245 163,695,980,800 132,733,334,925 151,916,031,048
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,857,086 20,675,911,921 108,351,383 221,224,033
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 167,228,618,159 143,020,068,879 132,624,983,542 151,694,807,015
4. Giá vốn hàng bán 86,531,284,378 85,956,210,403 66,832,727,556 71,715,619,190
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,697,333,781 57,063,858,476 65,792,255,986 79,979,187,825
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,563,576,727 1,374,741,315 2,165,853,619 1,872,862,652
7. Chi phí tài chính 1,682,455,410 8,108,496,485 5,171,513,001 8,378,125,933
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,307,832,691 1,896,875,507 2,356,956,038 1,905,062,045
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,038,369,655 23,908,710,242 17,619,936,365 25,256,009,866
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,617,300,240 24,894,692,245 17,171,626,574 25,786,381,753
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,922,785,203 1,526,700,819 27,995,033,665 22,431,532,925
12. Thu nhập khác 1,640 15,419,523 171,503 242,124,591
13. Chi phí khác 1,624 833,909 3,067,242 351,069,711
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16 14,585,614 -2,895,739 -108,945,120
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,922,785,219 1,541,286,433 27,992,137,926 22,322,587,805
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,729,605,042 5,999,704,263 6,426,990,389
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,193,180,177 1,541,286,433 21,992,433,663 15,895,597,416
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,193,180,177 1,541,286,433 21,992,433,663 15,895,597,416
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.