1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
167,241,475,245 |
163,695,980,800 |
132,733,334,925 |
151,916,031,048 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,857,086 |
20,675,911,921 |
108,351,383 |
221,224,033 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
167,228,618,159 |
143,020,068,879 |
132,624,983,542 |
151,694,807,015 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,531,284,378 |
85,956,210,403 |
66,832,727,556 |
71,715,619,190 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,697,333,781 |
57,063,858,476 |
65,792,255,986 |
79,979,187,825 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,563,576,727 |
1,374,741,315 |
2,165,853,619 |
1,872,862,652 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,682,455,410 |
8,108,496,485 |
5,171,513,001 |
8,378,125,933 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,307,832,691 |
1,896,875,507 |
2,356,956,038 |
1,905,062,045 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,038,369,655 |
23,908,710,242 |
17,619,936,365 |
25,256,009,866 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,617,300,240 |
24,894,692,245 |
17,171,626,574 |
25,786,381,753 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,922,785,203 |
1,526,700,819 |
27,995,033,665 |
22,431,532,925 |
|
12. Thu nhập khác |
1,640 |
15,419,523 |
171,503 |
242,124,591 |
|
13. Chi phí khác |
1,624 |
833,909 |
3,067,242 |
351,069,711 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16 |
14,585,614 |
-2,895,739 |
-108,945,120 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,922,785,219 |
1,541,286,433 |
27,992,137,926 |
22,322,587,805 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,729,605,042 |
|
5,999,704,263 |
6,426,990,389 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,193,180,177 |
1,541,286,433 |
21,992,433,663 |
15,895,597,416 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,193,180,177 |
1,541,286,433 |
21,992,433,663 |
15,895,597,416 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|