TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
564,241,254,492 |
552,269,377,144 |
536,150,346,545 |
518,035,249,164 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,081,657,884 |
59,453,049,234 |
26,865,370,319 |
9,013,805,483 |
|
1. Tiền |
39,081,657,884 |
39,453,049,234 |
26,865,370,319 |
9,013,805,483 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
20,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
366,560,072,804 |
360,034,130,083 |
369,865,823,785 |
385,745,539,933 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
273,631,759,756 |
291,346,101,220 |
291,339,170,240 |
305,342,798,950 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
87,588,464,584 |
64,682,179,473 |
76,782,328,151 |
80,679,935,010 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,329,827,900 |
9,672,401,547 |
8,220,204,711 |
7,213,133,610 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,989,979,436 |
-5,666,552,157 |
-6,475,879,317 |
-7,490,327,637 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
91,012,576,119 |
91,234,698,430 |
87,042,871,015 |
81,113,207,829 |
|
1. Hàng tồn kho |
93,095,311,204 |
94,072,601,332 |
89,880,773,917 |
82,456,869,419 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,082,735,085 |
-2,837,902,902 |
-2,837,902,902 |
-1,343,661,590 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,586,947,685 |
41,547,499,397 |
52,376,281,426 |
42,162,695,919 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,572,596,155 |
1,322,416,367 |
4,220,513,586 |
3,656,459,459 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,751,484,921 |
39,308,342,505 |
48,085,419,102 |
38,506,236,460 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
262,866,609 |
916,740,525 |
70,348,738 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
636,803,228,771 |
743,154,942,055 |
859,836,884,108 |
917,071,494,184 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,450,902,000 |
4,450,902,000 |
4,450,902,000 |
4,450,902,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,450,902,000 |
4,450,902,000 |
4,450,902,000 |
4,450,902,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
127,725,765,318 |
124,048,028,391 |
121,666,217,137 |
117,123,112,894 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,385,600,785 |
86,940,501,635 |
84,791,328,159 |
80,480,861,694 |
|
- Nguyên giá |
368,392,270,252 |
369,626,070,252 |
371,366,224,111 |
371,190,958,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-278,006,669,467 |
-282,685,568,617 |
-286,574,895,952 |
-290,710,096,417 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,340,164,533 |
37,107,526,756 |
36,874,888,978 |
36,642,251,200 |
|
- Nguyên giá |
48,689,386,013 |
48,689,386,013 |
48,689,386,013 |
48,689,386,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,349,221,480 |
-11,581,859,257 |
-11,814,497,035 |
-12,047,134,813 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
483,032,452,652 |
593,441,322,362 |
712,340,794,919 |
773,406,496,169 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
483,032,452,652 |
593,441,322,362 |
712,340,794,919 |
773,406,496,169 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,820,000,000 |
8,820,000,000 |
8,820,000,000 |
8,820,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,820,000,000 |
-8,820,000,000 |
-8,820,000,000 |
-8,820,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,794,108,801 |
14,414,689,302 |
14,578,970,052 |
15,290,983,121 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,794,108,801 |
14,414,689,302 |
14,578,970,052 |
15,290,983,121 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,201,044,483,263 |
1,295,424,319,199 |
1,395,987,230,653 |
1,435,106,743,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
492,057,786,033 |
584,386,504,656 |
664,266,309,607 |
687,495,121,768 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
296,045,286,033 |
379,141,504,656 |
355,937,589,559 |
373,040,509,840 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
138,780,577,727 |
181,386,882,764 |
138,804,894,355 |
134,940,135,426 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
580,630,794 |
538,869,460 |
3,429,234,865 |
3,587,309,599 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,036,390,618 |
1,244,534,023 |
5,664,797,864 |
11,586,220,821 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,958,905,100 |
24,036,809,871 |
15,838,688,298 |
23,880,815,324 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,637,287,135 |
21,199,913,372 |
25,027,460,730 |
16,066,841,914 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
123,830,996 |
173,639,038 |
381,997,898 |
14,800,172,182 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,986,074,639 |
149,645,108,304 |
165,384,129,571 |
166,780,728,596 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
941,589,024 |
915,747,824 |
1,406,385,978 |
1,398,285,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
196,012,500,000 |
205,245,000,000 |
308,328,720,048 |
314,454,611,928 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
102,686,220,048 |
104,709,611,928 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
196,012,500,000 |
205,245,000,000 |
205,642,500,000 |
209,745,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
708,986,697,230 |
711,037,814,543 |
731,720,921,046 |
747,611,621,580 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
708,844,143,710 |
710,895,261,023 |
731,578,367,526 |
747,469,068,060 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
181,169,607,584 |
181,169,607,584 |
181,169,607,584 |
181,169,607,584 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
242,728,087,074 |
242,728,087,074 |
304,136,126,279 |
304,136,126,279 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
75,566,449,052 |
77,617,566,365 |
36,892,633,663 |
52,783,334,197 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
243,600,000 |
243,600,000 |
14,900,200,000 |
14,900,200,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
75,322,849,052 |
77,373,966,365 |
21,992,433,663 |
37,883,134,197 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
142,553,520 |
142,553,520 |
142,553,520 |
142,553,520 |
|
1. Nguồn kinh phí |
142,553,520 |
142,553,520 |
142,553,520 |
142,553,520 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,201,044,483,263 |
1,295,424,319,199 |
1,395,987,230,653 |
1,435,106,743,348 |
|