MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược Danapha (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 564,241,254,492 552,269,377,144 536,150,346,545 518,035,249,164
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,081,657,884 59,453,049,234 26,865,370,319 9,013,805,483
1. Tiền 39,081,657,884 39,453,049,234 26,865,370,319 9,013,805,483
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 366,560,072,804 360,034,130,083 369,865,823,785 385,745,539,933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 273,631,759,756 291,346,101,220 291,339,170,240 305,342,798,950
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 87,588,464,584 64,682,179,473 76,782,328,151 80,679,935,010
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,329,827,900 9,672,401,547 8,220,204,711 7,213,133,610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,989,979,436 -5,666,552,157 -6,475,879,317 -7,490,327,637
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,012,576,119 91,234,698,430 87,042,871,015 81,113,207,829
1. Hàng tồn kho 93,095,311,204 94,072,601,332 89,880,773,917 82,456,869,419
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,082,735,085 -2,837,902,902 -2,837,902,902 -1,343,661,590
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,586,947,685 41,547,499,397 52,376,281,426 42,162,695,919
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,572,596,155 1,322,416,367 4,220,513,586 3,656,459,459
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,751,484,921 39,308,342,505 48,085,419,102 38,506,236,460
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 262,866,609 916,740,525 70,348,738
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 636,803,228,771 743,154,942,055 859,836,884,108 917,071,494,184
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,450,902,000 4,450,902,000 4,450,902,000 4,450,902,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,450,902,000 4,450,902,000 4,450,902,000 4,450,902,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 127,725,765,318 124,048,028,391 121,666,217,137 117,123,112,894
1. Tài sản cố định hữu hình 90,385,600,785 86,940,501,635 84,791,328,159 80,480,861,694
- Nguyên giá 368,392,270,252 369,626,070,252 371,366,224,111 371,190,958,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -278,006,669,467 -282,685,568,617 -286,574,895,952 -290,710,096,417
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,340,164,533 37,107,526,756 36,874,888,978 36,642,251,200
- Nguyên giá 48,689,386,013 48,689,386,013 48,689,386,013 48,689,386,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,349,221,480 -11,581,859,257 -11,814,497,035 -12,047,134,813
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 483,032,452,652 593,441,322,362 712,340,794,919 773,406,496,169
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 483,032,452,652 593,441,322,362 712,340,794,919 773,406,496,169
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,820,000,000 8,820,000,000 8,820,000,000 8,820,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,820,000,000 -8,820,000,000 -8,820,000,000 -8,820,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,794,108,801 14,414,689,302 14,578,970,052 15,290,983,121
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,794,108,801 14,414,689,302 14,578,970,052 15,290,983,121
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,201,044,483,263 1,295,424,319,199 1,395,987,230,653 1,435,106,743,348
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 492,057,786,033 584,386,504,656 664,266,309,607 687,495,121,768
I. Nợ ngắn hạn 296,045,286,033 379,141,504,656 355,937,589,559 373,040,509,840
1. Phải trả người bán ngắn hạn 138,780,577,727 181,386,882,764 138,804,894,355 134,940,135,426
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 580,630,794 538,869,460 3,429,234,865 3,587,309,599
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,036,390,618 1,244,534,023 5,664,797,864 11,586,220,821
4. Phải trả người lao động 14,958,905,100 24,036,809,871 15,838,688,298 23,880,815,324
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,637,287,135 21,199,913,372 25,027,460,730 16,066,841,914
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 123,830,996 173,639,038 381,997,898 14,800,172,182
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108,986,074,639 149,645,108,304 165,384,129,571 166,780,728,596
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 941,589,024 915,747,824 1,406,385,978 1,398,285,978
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 196,012,500,000 205,245,000,000 308,328,720,048 314,454,611,928
1. Phải trả người bán dài hạn 102,686,220,048 104,709,611,928
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 196,012,500,000 205,245,000,000 205,642,500,000 209,745,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 708,986,697,230 711,037,814,543 731,720,921,046 747,611,621,580
I. Vốn chủ sở hữu 708,844,143,710 710,895,261,023 731,578,367,526 747,469,068,060
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,380,000,000 209,380,000,000 209,380,000,000 209,380,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,380,000,000 209,380,000,000 209,380,000,000 209,380,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 181,169,607,584 181,169,607,584 181,169,607,584 181,169,607,584
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 242,728,087,074 242,728,087,074 304,136,126,279 304,136,126,279
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75,566,449,052 77,617,566,365 36,892,633,663 52,783,334,197
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 243,600,000 243,600,000 14,900,200,000 14,900,200,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 75,322,849,052 77,373,966,365 21,992,433,663 37,883,134,197
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 142,553,520 142,553,520 142,553,520 142,553,520
1. Nguồn kinh phí 142,553,520 142,553,520 142,553,520 142,553,520
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,201,044,483,263 1,295,424,319,199 1,395,987,230,653 1,435,106,743,348
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.