1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,733,713,905 |
15,856,821,864 |
19,886,922,596 |
20,403,887,785 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,733,713,905 |
15,856,821,864 |
19,886,922,596 |
20,403,887,785 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,217,415,445 |
13,384,928,877 |
10,851,440,875 |
9,438,648,337 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,516,298,460 |
2,471,892,987 |
9,035,481,721 |
10,965,239,448 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
915,871,827 |
5,313,993,941 |
343,700,847 |
272,341 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,185,711,680 |
4,517,218,796 |
4,052,851,868 |
3,647,244,436 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,492,538,980 |
4,517,218,796 |
4,052,851,868 |
3,647,244,436 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,749,999 |
1,867,272 |
11,410,465 |
31,263,821 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
606,015,731 |
1,292,847,114 |
4,188,854,166 |
5,478,580,179 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
638,692,877 |
1,973,953,746 |
1,126,066,069 |
1,808,423,353 |
|
12. Thu nhập khác |
888,503 |
5,726,298 |
2,390,353 |
900,441 |
|
13. Chi phí khác |
|
29,934,064 |
150,000,004 |
479,590,853 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
888,503 |
-24,207,766 |
-147,609,651 |
-478,690,412 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
639,581,380 |
1,949,745,980 |
978,456,418 |
1,329,732,941 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
127,902,387 |
486,189,772 |
860,536,899 |
1,265,205,410 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
511,678,993 |
1,463,556,208 |
117,919,519 |
64,527,531 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
511,678,993 |
1,403,379,210 |
44,283,309 |
83,962,529 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
60,176,998 |
73,636,210 |
-19,434,998 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,275 |
17 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|