1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
400,404,066,190 |
213,772,957,389 |
30,662,063,412 |
30,342,643,702 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
400,404,066,190 |
213,772,957,389 |
30,662,063,412 |
30,342,643,702 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
393,656,097,228 |
206,633,387,783 |
32,291,592,548 |
41,072,477,833 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,747,968,962 |
7,139,569,606 |
-1,629,529,136 |
-10,729,834,131 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,467,369,446 |
7,844,433,869 |
367,938,233 |
74,676,792 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,417,038,324 |
21,332,326,221 |
15,894,961,315 |
1,474,007,319 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,071,630,078 |
|
15,894,961,315 |
1,474,007,319 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,402,493,590 |
1,943,458,215 |
903,994,886 |
222,579,309 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
95,246,994,909 |
6,669,011,997 |
4,473,932,582 |
2,700,802,143 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-101,851,188,415 |
-14,960,792,958 |
-22,534,479,686 |
-15,052,546,110 |
|
12. Thu nhập khác |
476,920,701 |
135,087,411 |
199,827,285 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,253,429,184 |
1,400,518,395 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-776,508,483 |
-1,265,430,984 |
199,827,285 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-102,627,696,898 |
-16,226,223,942 |
-22,334,652,401 |
-15,052,546,110 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
106,943,522 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-102,734,640,420 |
-16,226,223,942 |
-22,334,652,401 |
-15,052,546,110 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-102,734,640,420 |
-16,226,223,942 |
-22,334,652,401 |
-15,052,546,110 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,804 |
-285 |
-392 |
-264 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|