MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,502,924,875,498 1,401,420,953,472 1,253,130,786,754 774,373,477,027
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,888,697,765 6,342,566,990 868,775,924 843,140,724
1. Tiền 6,888,697,765 6,342,566,990 868,775,924 843,140,724
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,460,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,460,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 531,004,559,223 521,009,477,134 311,983,566,619 230,771,877,385
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 376,317,033,663 381,738,259,973 300,804,163,890 298,876,986,759
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 68,448,692,113 172,352,485,502 41,445,011,089 33,515,858,319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,000,000,000 -104,490,642,208
6. Phải thu ngắn hạn khác 113,431,295,723 158,601,836,150 56,926,853,923 16,910,052,012
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -87,192,462,276 -87,192,462,283 -87,192,462,283 -118,531,019,705
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 908,146,021,032 856,469,569,706 928,406,239,777 534,543,421,979
1. Hàng tồn kho 942,266,563,634 890,590,112,308 962,526,782,379 896,329,589,383
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34,120,542,602 -34,120,542,602 -34,120,542,602 -361,786,167,404
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,425,597,478 17,599,339,642 11,872,204,434 8,215,036,939
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,008,066,913 9,084,444,029 4,317,165,152 96,699,137
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,319,898,465 8,514,895,613 7,369,731,978 7,933,030,498
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 97,632,100 185,307,304 185,307,304
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 630,340,252,759 773,120,701,091 483,749,701,499 620,448,229,052
I. Các khoản phải thu dài hạn -49,226,780,082 105,299,812,017 10,763,219,918 10,763,219,918
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn -59,990,000,000 94,536,592,099
6. Phải thu dài hạn khác 10,763,219,918 10,763,219,918 10,763,219,918 10,763,219,918
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 629,293,419,649 615,347,193,567 560,902,281,521 560,645,717,867
1. Tài sản cố định hữu hình 400,619,162,583 392,213,869,271 377,060,390,825 377,060,390,825
- Nguyên giá 723,641,543,885 723,408,241,016 724,433,491,016 724,433,491,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -323,022,381,302 -331,194,371,745 -347,373,100,191 -347,373,100,191
2. Tài sản cố định thuê tài chính 227,919,995,277 222,660,466,790 183,214,580,615 183,214,580,615
- Nguyên giá 281,567,301,757 281,567,301,757 242,740,788,069 242,740,788,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,647,306,480 -58,906,834,967 -59,526,207,454 -59,526,207,454
3. Tài sản cố định vô hình 754,261,789 472,857,506 627,310,081 370,746,427
- Nguyên giá 3,014,609,854 3,014,609,854 3,014,609,854 3,014,609,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,260,348,065 -2,541,752,348 -2,387,299,773 -2,643,863,427
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,596,350,131 38,989,147,256 39,412,555,913 36,870,167,398
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,596,350,131 38,989,147,256 39,412,555,913 36,870,167,398
V. Đầu tư tài chính dài hạn -139,497,479,722
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -139,497,479,722
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,677,263,061 13,484,548,251 12,169,123,869 12,169,123,869
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,677,263,061 13,484,548,251 12,169,123,869 12,169,123,869
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,133,265,128,257 2,174,541,654,563 1,736,880,488,253 1,394,821,706,079
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,626,763,615,050 1,744,796,011,371 1,392,905,562,521 1,367,550,343,226
I. Nợ ngắn hạn 1,266,225,807,719 1,487,883,817,233 979,475,180,723 954,119,961,428
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,256,061,130 61,707,679,948 61,110,340,527 61,110,340,527
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 204,177,290,556 176,237,456,566 46,435,345,942 46,435,345,942
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,308,041,117 8,118,683,201 10,467,012,315 10,467,012,315
4. Phải trả người lao động 2,994,304,858 2,634,302,982 613,510,477 613,510,477
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,804,970,348 25,637,934,724 25,637,934,725 25,637,934,725
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,228,117,702 175,246,404,304 60,881,496,837 60,881,496,837
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 908,052,543,122 1,022,896,876,622 758,925,061,014 733,569,841,719
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,404,478,886 15,404,478,886 15,404,478,886 15,404,478,886
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 360,537,807,331 256,912,194,138 413,430,381,798 413,430,381,798
1. Phải trả người bán dài hạn 1,207,615,399 1,207,615,399 1,207,615,399 1,207,615,399
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 129,686,000 129,686,000 129,686,000 129,686,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 359,200,505,932 255,574,892,739 412,093,080,399 412,093,080,399
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 506,501,513,207 429,745,643,192 343,974,925,732 27,271,362,853
I. Vốn chủ sở hữu 506,501,513,207 429,745,643,192 343,974,925,732 27,271,362,853
1. Vốn góp của chủ sở hữu 603,141,120,000 603,141,120,000 603,141,120,000 603,141,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 603,141,120,000 603,141,120,000 603,141,120,000 603,141,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 491,921,439 491,921,439 491,921,439 491,921,439
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -19,840,000 -19,840,000 -19,840,000 -19,840,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,542,735,814 41,542,735,814 41,542,735,814 41,542,735,814
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 23,104,269,333 23,104,269,333 23,104,269,333 23,104,269,333
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -161,758,693,379 -238,514,563,394 -324,285,280,854 -640,988,843,733
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,695,003,220 18,695,003,220 12,634,057,204 -588,077,162,453
- LNST chưa phân phối kỳ này -180,453,696,599 -257,209,566,614 -336,919,338,058 -52,911,681,280
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,133,265,128,257 2,174,541,654,563 1,736,880,488,253 1,394,821,706,079
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.