TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,502,924,875,498 |
1,401,420,953,472 |
1,253,130,786,754 |
774,373,477,027 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,888,697,765 |
6,342,566,990 |
868,775,924 |
843,140,724 |
|
1. Tiền |
6,888,697,765 |
6,342,566,990 |
868,775,924 |
843,140,724 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,460,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,460,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
531,004,559,223 |
521,009,477,134 |
311,983,566,619 |
230,771,877,385 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
376,317,033,663 |
381,738,259,973 |
300,804,163,890 |
298,876,986,759 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
68,448,692,113 |
172,352,485,502 |
41,445,011,089 |
33,515,858,319 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
60,000,000,000 |
-104,490,642,208 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
113,431,295,723 |
158,601,836,150 |
56,926,853,923 |
16,910,052,012 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-87,192,462,276 |
-87,192,462,283 |
-87,192,462,283 |
-118,531,019,705 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
908,146,021,032 |
856,469,569,706 |
928,406,239,777 |
534,543,421,979 |
|
1. Hàng tồn kho |
942,266,563,634 |
890,590,112,308 |
962,526,782,379 |
896,329,589,383 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-34,120,542,602 |
-34,120,542,602 |
-34,120,542,602 |
-361,786,167,404 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,425,597,478 |
17,599,339,642 |
11,872,204,434 |
8,215,036,939 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,008,066,913 |
9,084,444,029 |
4,317,165,152 |
96,699,137 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,319,898,465 |
8,514,895,613 |
7,369,731,978 |
7,933,030,498 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
97,632,100 |
|
185,307,304 |
185,307,304 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
630,340,252,759 |
773,120,701,091 |
483,749,701,499 |
620,448,229,052 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
-49,226,780,082 |
105,299,812,017 |
10,763,219,918 |
10,763,219,918 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
-59,990,000,000 |
94,536,592,099 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,763,219,918 |
10,763,219,918 |
10,763,219,918 |
10,763,219,918 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
629,293,419,649 |
615,347,193,567 |
560,902,281,521 |
560,645,717,867 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
400,619,162,583 |
392,213,869,271 |
377,060,390,825 |
377,060,390,825 |
|
- Nguyên giá |
723,641,543,885 |
723,408,241,016 |
724,433,491,016 |
724,433,491,016 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-323,022,381,302 |
-331,194,371,745 |
-347,373,100,191 |
-347,373,100,191 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
227,919,995,277 |
222,660,466,790 |
183,214,580,615 |
183,214,580,615 |
|
- Nguyên giá |
281,567,301,757 |
281,567,301,757 |
242,740,788,069 |
242,740,788,069 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,647,306,480 |
-58,906,834,967 |
-59,526,207,454 |
-59,526,207,454 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
754,261,789 |
472,857,506 |
627,310,081 |
370,746,427 |
|
- Nguyên giá |
3,014,609,854 |
3,014,609,854 |
3,014,609,854 |
3,014,609,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,260,348,065 |
-2,541,752,348 |
-2,387,299,773 |
-2,643,863,427 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,596,350,131 |
38,989,147,256 |
39,412,555,913 |
36,870,167,398 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,596,350,131 |
38,989,147,256 |
39,412,555,913 |
36,870,167,398 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-139,497,479,722 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-139,497,479,722 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,677,263,061 |
13,484,548,251 |
12,169,123,869 |
12,169,123,869 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,677,263,061 |
13,484,548,251 |
12,169,123,869 |
12,169,123,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,133,265,128,257 |
2,174,541,654,563 |
1,736,880,488,253 |
1,394,821,706,079 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,626,763,615,050 |
1,744,796,011,371 |
1,392,905,562,521 |
1,367,550,343,226 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,266,225,807,719 |
1,487,883,817,233 |
979,475,180,723 |
954,119,961,428 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,256,061,130 |
61,707,679,948 |
61,110,340,527 |
61,110,340,527 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
204,177,290,556 |
176,237,456,566 |
46,435,345,942 |
46,435,345,942 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,308,041,117 |
8,118,683,201 |
10,467,012,315 |
10,467,012,315 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,994,304,858 |
2,634,302,982 |
613,510,477 |
613,510,477 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,804,970,348 |
25,637,934,724 |
25,637,934,725 |
25,637,934,725 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,228,117,702 |
175,246,404,304 |
60,881,496,837 |
60,881,496,837 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
908,052,543,122 |
1,022,896,876,622 |
758,925,061,014 |
733,569,841,719 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,404,478,886 |
15,404,478,886 |
15,404,478,886 |
15,404,478,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
360,537,807,331 |
256,912,194,138 |
413,430,381,798 |
413,430,381,798 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,207,615,399 |
1,207,615,399 |
1,207,615,399 |
1,207,615,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
129,686,000 |
129,686,000 |
129,686,000 |
129,686,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
359,200,505,932 |
255,574,892,739 |
412,093,080,399 |
412,093,080,399 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
506,501,513,207 |
429,745,643,192 |
343,974,925,732 |
27,271,362,853 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
506,501,513,207 |
429,745,643,192 |
343,974,925,732 |
27,271,362,853 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,141,120,000 |
603,141,120,000 |
603,141,120,000 |
603,141,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,141,120,000 |
603,141,120,000 |
603,141,120,000 |
603,141,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
491,921,439 |
491,921,439 |
491,921,439 |
491,921,439 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-19,840,000 |
-19,840,000 |
-19,840,000 |
-19,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,542,735,814 |
41,542,735,814 |
41,542,735,814 |
41,542,735,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
23,104,269,333 |
23,104,269,333 |
23,104,269,333 |
23,104,269,333 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-161,758,693,379 |
-238,514,563,394 |
-324,285,280,854 |
-640,988,843,733 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,695,003,220 |
18,695,003,220 |
12,634,057,204 |
-588,077,162,453 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-180,453,696,599 |
-257,209,566,614 |
-336,919,338,058 |
-52,911,681,280 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,133,265,128,257 |
2,174,541,654,563 |
1,736,880,488,253 |
1,394,821,706,079 |
|