1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,179,621,483 |
5,038,678,749 |
3,213,879,878 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
560,360,840 |
578,242,103 |
23,023,080 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,619,260,643 |
4,460,436,646 |
3,190,856,798 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,935,470,642 |
3,597,911,656 |
2,063,521,536 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,683,790,001 |
862,524,990 |
1,127,335,262 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,256,637 |
155,886,531 |
58,122,257 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
23,338,871 |
-1,337,015,944 |
935,758 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,099,089,924 |
805,535,915 |
297,096,279 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,939,493,271 |
1,906,232,318 |
764,250,219 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,624,124,572 |
-356,340,768 |
123,175,263 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
15,440,741 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
15,440,741 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,624,124,572 |
-356,340,768 |
138,616,004 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
330,824,915 |
-65,215,868 |
27,723,201 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,293,299,657 |
-291,124,900 |
110,892,803 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,293,299,657 |
-291,124,900 |
110,892,803 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|