MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,111,932,254 36,108,149,867 37,881,050,234
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,057,024,546 4,592,078,119 864,793,856
1. Tiền 6,057,024,546 4,592,078,119 864,793,856
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,699,517,428 6,066,218,720 5,604,281,102
1. Chứng khoán kinh doanh 5,694,064,105 5,694,064,105 5,232,126,487
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,994,546,677 -1,627,845,385 -1,627,845,385
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,555,498,427 6,679,897,379 6,251,444,213
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,947,337,274 6,866,732,547 6,810,212,847
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 80,380,000 81,153,640 29,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 408,217,955 508,801,505 189,021,679
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -880,436,802 -776,790,313 -776,790,313
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,355,768,300 17,557,858,328 22,624,505,423
1. Hàng tồn kho 16,022,488,863 18,046,213,412 23,112,860,507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -666,720,563 -488,355,084 -488,355,084
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,444,123,553 1,212,097,321 2,536,025,640
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,129,893,999 1,054,696,224 2,140,012,907
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,076,071
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 314,229,554 157,401,097 370,936,662
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,263,996,548 13,111,135,288 12,303,730,317
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,050,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,050,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,271,947,718 12,271,947,718 4,068,160,327
1. Tài sản cố định hữu hình 3,943,802,034 3,943,802,034 2,567,760,327
- Nguyên giá 7,598,425,564 7,598,425,564 6,163,066,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,654,623,530 -3,654,623,530 -3,595,306,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,328,145,684 8,328,145,684 1,500,400,000
- Nguyên giá 8,328,145,684 8,328,145,684 1,500,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 8,039,962,420
- Nguyên giá 8,039,962,420
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 593,390,084 593,390,084 593,390,084
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 593,390,084 593,390,084 593,390,084
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 398,658,746 245,797,486 -425,832,514
1. Chi phí trả trước dài hạn 398,658,746 217,747,486 -425,832,514
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 28,050,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 61,375,928,802 49,219,285,155 50,184,780,551
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,470,447,926 7,546,704,199 8,403,469,992
I. Nợ ngắn hạn 19,461,447,926 7,517,704,199 8,394,469,992
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,962,302,673 2,485,326,565 7,994,595,709
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 836,237,507 127,754,899 80,749,669
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 613,882,505 40,251,914 7,674,892
4. Phải trả người lao động 2,387,622,874 1,162,807,054 5,921,410
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,014,371,395 3,221,068,886 107,874,231
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 647,030,972 480,494,881 197,654,081
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,000,000 29,000,000 9,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,000,000 29,000,000 9,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,905,480,876 41,672,580,956 41,781,310,559
I. Vốn chủ sở hữu 41,905,480,876 41,672,580,956 41,781,310,559
1. Vốn góp của chủ sở hữu 19,256,580,000 19,256,580,000 19,256,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 19,256,580,000 19,256,580,000 19,256,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,859,726,199 2,859,726,199 2,859,726,199
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,127,846,503 3,113,290,258 3,113,155,058
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,661,328,174 16,442,984,499 16,551,849,302
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,049,498,368 14,049,498,368 16,440,956,499
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,611,829,806 2,393,486,131 110,892,803
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 61,375,928,802 49,219,285,155 50,184,780,551
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.