TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,111,932,254 |
36,108,149,867 |
37,881,050,234 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,057,024,546 |
4,592,078,119 |
864,793,856 |
|
|
1. Tiền |
6,057,024,546 |
4,592,078,119 |
864,793,856 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,699,517,428 |
6,066,218,720 |
5,604,281,102 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,694,064,105 |
5,694,064,105 |
5,232,126,487 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,994,546,677 |
-1,627,845,385 |
-1,627,845,385 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,555,498,427 |
6,679,897,379 |
6,251,444,213 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,947,337,274 |
6,866,732,547 |
6,810,212,847 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
80,380,000 |
81,153,640 |
29,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
408,217,955 |
508,801,505 |
189,021,679 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-880,436,802 |
-776,790,313 |
-776,790,313 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,355,768,300 |
17,557,858,328 |
22,624,505,423 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
16,022,488,863 |
18,046,213,412 |
23,112,860,507 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-666,720,563 |
-488,355,084 |
-488,355,084 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,444,123,553 |
1,212,097,321 |
2,536,025,640 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,129,893,999 |
1,054,696,224 |
2,140,012,907 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
25,076,071 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
314,229,554 |
157,401,097 |
370,936,662 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,263,996,548 |
13,111,135,288 |
12,303,730,317 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
28,050,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
28,050,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,271,947,718 |
12,271,947,718 |
4,068,160,327 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,943,802,034 |
3,943,802,034 |
2,567,760,327 |
|
|
- Nguyên giá |
7,598,425,564 |
7,598,425,564 |
6,163,066,773 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,654,623,530 |
-3,654,623,530 |
-3,595,306,446 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,328,145,684 |
8,328,145,684 |
1,500,400,000 |
|
|
- Nguyên giá |
8,328,145,684 |
8,328,145,684 |
1,500,400,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
8,039,962,420 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
8,039,962,420 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
593,390,084 |
593,390,084 |
593,390,084 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
593,390,084 |
593,390,084 |
593,390,084 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
398,658,746 |
245,797,486 |
-425,832,514 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
398,658,746 |
217,747,486 |
-425,832,514 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
28,050,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
61,375,928,802 |
49,219,285,155 |
50,184,780,551 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,470,447,926 |
7,546,704,199 |
8,403,469,992 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,461,447,926 |
7,517,704,199 |
8,394,469,992 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,962,302,673 |
2,485,326,565 |
7,994,595,709 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
836,237,507 |
127,754,899 |
80,749,669 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
613,882,505 |
40,251,914 |
7,674,892 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,387,622,874 |
1,162,807,054 |
5,921,410 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,014,371,395 |
3,221,068,886 |
107,874,231 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
647,030,972 |
480,494,881 |
197,654,081 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,000,000 |
29,000,000 |
9,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,000,000 |
29,000,000 |
9,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,905,480,876 |
41,672,580,956 |
41,781,310,559 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,905,480,876 |
41,672,580,956 |
41,781,310,559 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,256,580,000 |
19,256,580,000 |
19,256,580,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,256,580,000 |
19,256,580,000 |
19,256,580,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,127,846,503 |
3,113,290,258 |
3,113,155,058 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,661,328,174 |
16,442,984,499 |
16,551,849,302 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,049,498,368 |
14,049,498,368 |
16,440,956,499 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,611,829,806 |
2,393,486,131 |
110,892,803 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
61,375,928,802 |
49,219,285,155 |
50,184,780,551 |
|
|