MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,479,756,377 36,796,285,901 19,313,997,590
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,479,756,377 36,796,285,901 19,313,997,590
4. Giá vốn hàng bán 16,773,885,623 35,845,486,055 18,475,020,586
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 705,870,754 950,799,846 838,977,004
6. Doanh thu hoạt động tài chính 164,065,257 163,914,033 1,252,442
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 694,414,506 1,036,421,831 734,992,911
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 175,521,505 78,292,048 105,236,535
12. Thu nhập khác 9,375,849
13. Chi phí khác 24,460,000 54,460,000 24,460,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -24,460,000 -54,460,000 -15,084,151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 151,061,505 23,832,048 90,152,384
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 35,104,301 15,658,410 24,797,647
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 115,957,204 8,173,638 65,354,737
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 115,957,204 8,173,638 65,354,737
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.