1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,479,756,377 |
36,796,285,901 |
19,313,997,590 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,479,756,377 |
36,796,285,901 |
19,313,997,590 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,773,885,623 |
35,845,486,055 |
18,475,020,586 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
705,870,754 |
950,799,846 |
838,977,004 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
164,065,257 |
163,914,033 |
1,252,442 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
694,414,506 |
1,036,421,831 |
734,992,911 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
175,521,505 |
78,292,048 |
105,236,535 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
9,375,849 |
|
|
13. Chi phí khác |
24,460,000 |
54,460,000 |
24,460,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,460,000 |
-54,460,000 |
-15,084,151 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
151,061,505 |
23,832,048 |
90,152,384 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,104,301 |
15,658,410 |
24,797,647 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
115,957,204 |
8,173,638 |
65,354,737 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
115,957,204 |
8,173,638 |
65,354,737 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|